
CHẤT BÉO

Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Medium
HÀ THU
Used 1+ times
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Axit béo là axit đơn chức, có mạch cacbon dài và không phân nhánh. Công thức cấu tạo thu gọn của axit béo panmitic là
A. C17H33COOH.
B. C17H35COOH.
C. C15H31COOH.
D. C17H31COOH.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Axit béo là axit đơn chức, có mạch cacbon dài và không phân nhánh. Công thức cấu tạo thu gọn của axit béo stearic là
A. C17H33COOH.
B. C17H35COOH.
C. C15H31COOH.
D. C17H31COOH.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Axit béo là axit đơn chức, có mạch cacbon dài và không phân nhánh. Công thức cấu tạo thu gọn của axit béo oleic là
A. C17H33COOH.
B. C17H35COOH.
C. C15H31COOH.
D. C17H31COOH.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Axit béo là axit đơn chức, có mạch cacbon dài và không phân nhánh. Công thức cấu tạo thu gọn của axit béo linoleic là
A. C17H33COOH.
B. C17H35COOH.
C. C15H31COOH.
D. C17H31COOH.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất béo X là trieste của glixerol với axit cacboxylic Y. Axit Y là
A. C2H3COOH.
B. HCOOH.
C. C15H31COOH.
D. C2H5COOH.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây là glixerol?
A. C2H4(OH)2.
B. C3H5OH.
C. C2H5OH.
D. C3H5(OH)3.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất béo là trieste của glixerol với axit béo. Chất nào sau đây là chất béo?
(C17H35COO)3C3H5.
C15H31COOCH3.
CH3COOCH2C6H5.
(C17H33COO)2C2H4.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Trắc nghiệm tổng hợp lý thuyết Hóa vô cơ

Quiz
•
10th - 12th Grade
50 questions
Lynano - Kiểm tra Ankan, Anken, Ankin

Quiz
•
1st Grade - Professio...
50 questions
Hoá 11 cuối kì 2

Quiz
•
11th Grade
50 questions
Ôn tập cuối kì 1 - Hóa 11

Quiz
•
11th Grade
60 questions
Ôn thi HK1 - Hóa 12XH

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Kiểm tra kim loại kiềm - kiềm thổ - nhôm

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Hó học part 3

Quiz
•
11th Grade
60 questions
HH CK2

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Significant figures

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
12 questions
significant figures and calculations

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 11th Grade
19 questions
U2 Protons Neutrons and Electrons

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Flinn Lab Safety Quiz - General Chemistry

Quiz
•
9th - 12th Grade