Câu hóa

Câu hóa

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về ngôn ngữ truy vấn

Câu hỏi về ngôn ngữ truy vấn

11th Grade

25 Qs

tin 11

tin 11

11th Grade

25 Qs

25-26.1.2Trạng nguyên Tv phần âm-Số 2

25-26.1.2Trạng nguyên Tv phần âm-Số 2

1st Grade - University

25 Qs

5. CD2_T2_LEVLE 2

5. CD2_T2_LEVLE 2

9th - 12th Grade

20 Qs

Vị trí tương đối của đường thẳng, mặt phẳng

Vị trí tương đối của đường thẳng, mặt phẳng

11th Grade

20 Qs

Câu hóa

Câu hóa

Assessment

Quiz

others

11th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Yến Hải

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhỏ 10 giọt thuốc thử Fehling vào ống nghiệm, cho thêm 10 giọt anđehit fomic vào, sau đó đun sôi trên bếp cách thủy 2 phút hiện tượng quan sát được là

Tạo kết tủa màu xanh

Tạo dd xanh lam

Tạo kết tủa đỏ gạch

Ko htg

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tính axit của dãy nào được xếp theo chiều giảm dần( C6H5 có vòng benzen)

C2h5oh- c6h5oh- clch2cooh- ch3cooh

Clch2cooh- ch3cooh- c6h5ôh-c2h5h

Clch2cooh- c6h5oh - ch3cooh-c2h5oh

Ch3cooh-clch2cooh-c6h5oh- c2h5oh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thành phần nào có trong thuốc Salonpas dạng gel

Andehit fomic

Acid oxalic

Dietyl Phtalat

Metyl salysilat

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính bazơ của dãy nào được xếp theo chiều giảm dần

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ĐĐ có pH>7 là

NaCl

NaNO3

Na2CO3

C6H12O6

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất có khả năng kháng axit trong máu

NaCl

MgO

NaHCO3

Mg(OH) 2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho các chất 1.ancol etylic 2. Acid acetic 3. Phenol 4. Nc

Thứ tự các chất được sắp xếp theo tính axit tăng dần là

1432

1234

3241

2341

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?