E8 U11 Reported speech - theory

E8 U11 Reported speech - theory

6th - 8th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Wish with simple past

Wish with simple past

8th - 12th Grade

11 Qs

Ly thuyet cau tuong thuat

Ly thuyet cau tuong thuat

8th - 12th Grade

16 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

8th Grade

10 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

REPORTED SPEECH

REPORTED SPEECH

8th - 9th Grade

10 Qs

CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1

CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1

6th Grade

10 Qs

Revision 4

Revision 4

7th - 8th Grade

15 Qs

Past Tenses (Các thì quá khứ) - Part 1

Past Tenses (Các thì quá khứ) - Part 1

6th - 12th Grade

16 Qs

E8 U11 Reported speech - theory

E8 U11 Reported speech - theory

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Yen Phung

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là các nguyên tắc khi chuyển sang câu gián tiếp?

Lùi thì

thay đổi đại từ

thay đổi trạng từ chỉ thời gian, không gian

thay đổi chủ động, bị động

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

THÌ nào trong câu trực tiếp lùi về CÙNG 1 THÌ trong câu gián tiếp?

quá khứ tiếp diễn

quá khứ đơn

hiện tại hoàn thành

quá khứ hoàn thành

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

THÌ nào trong câu trực tiếp không phải lùi khi sang gián tiếp

quá khứ tiếp diễn

quá khứ hoàn thành

quá khứ hoàn thành tiếp diễn

quá khứ đơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

KHi nào quá khứ tiếp diễn không cần lùi thì trong câu gián tiếp?

Nói về kế hoạch

nói về 1 hành động đang xảy ra tại 1 điểm thời gian trong quá khứ

Nói về hành động đang xảy ra thì có hành động khác chen ngang.

Không khi nào

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

KHi nào không cần lùi thì trong câu gián tiếp?

câu điều kiện 2,3

động từ tường thuật ở hiện tại

động từ tường thuật ở quá khứ

Nội dung câu trực tiếp là điều hiển nhiên.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm khuyết thiếu nào không thay đổi khi sang gián tiếp

could; can; will; may; might

mustn't; might; could; would; ought to; should

need; should; have to

would; might; could; must

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

KHi nào MUST không thay đổi trong câu gián tiếp?

diễn đạt sự bắt buộc

diễn đạt suy luận logic

Luôn thay đổi

không bao giờ thay đổi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?