Phrasal verb với BREAK

Phrasal verb với BREAK

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

12th Grade

15 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ TUẦN 7

CỤM ĐỘNG TỪ TUẦN 7

9th - 12th Grade

10 Qs

TEST TỪ VỰNG TIẾNG ANH VÀO 10

TEST TỪ VỰNG TIẾNG ANH VÀO 10

9th - 12th Grade

10 Qs

Phạm Trí Hùng/12A6

Phạm Trí Hùng/12A6

11th - 12th Grade

10 Qs

Demo Corona test

Demo Corona test

10th - 12th Grade

10 Qs

Phrasal verb BREAK

Phrasal verb BREAK

12th Grade

13 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

Câu hỏi về cảm ứng điện từ

Câu hỏi về cảm ứng điện từ

9th Grade - University

15 Qs

Phrasal verb với BREAK

Phrasal verb với BREAK

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Hà Linh

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The telephone system has……

broken down

Broken into

Broke up

Break in

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Break down

Rơi xuống

Phá vỡ trở ngại, rào cản

Đập phá

Cắt nhỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đột nhập, xông vào một toà nhà

Break up

Break into

Break in

Break down

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Break into

Can thiệp, xen vào việc gì đó

Rót vào

Thải ra

Chia tay với ai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đột ngột chấm dứt, tuyệt giao

Break after

Break out

Break into

Break off

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Break out

Nổ ra, bùng ra (chiến tranh, xung đột)

Phá vỡ

Làm hỏng cái gì

Chia tay ai đó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thoát ra khỏi (địa điểm, tình huống)

Break up

Break into

Break out of

Break in

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?