
progress test review

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Easy
+13
Standards-aligned
Nguyễn My
Used 1+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
chạy ngang qua; ngẫu nhiên, tình cờ bắt gặp ai hoặc cái gì đó.
Tags
CCSS.L.4.1C
CCSS.L.9-10.1B
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó; cố gắng làm cho ai đó chú ý đến bạn bởi vì bạn bị thu hút về tình dục với họ.
Tags
CCSS.RI.6.4
CCSS.RI.7.4
CCSS.RL.5.1
CCSS.RL.6.4
CCSS.RL.7.4
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
đi ngược lại, chống đối, phản đối, làm khó; tranh cho một vị trí được bầu.
Tags
CCSS.RI.6.4
CCSS.RL.5.1
CCSS.RL.5.4
CCSS.RL.6.4
CCSS.RL.7.4
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
đi đi, rời đi, tránh xa ra (thường được dùng để nói với trẻ con).
Tags
CCSS.RL.2.6
CCSS.RL.8.3
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
chạy vòng quanh hay theo nhiều hướng khác nhau trong một khu vực; đặc biệt bận rộn làm nhiều công việc hoặc hoạt động khác nhau ở nhiều địa điểm khác nhau.
Tags
CCSS.RI.5.4
CCSS.RI.6.4
CCSS.RL.5.1
CCSS.RL.5.4
CCSS.RL.6.4
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
rời khỏi một nơi/một người nào đó một cách bí mật và đột ngột (thường là vì bạn không cảm thấy hạnh phúc nữa), hay nói cách khác là chạy trốn; hoặc cũng: cố gắng tránh gặp khó khăn hoặc khó chịu.
Tags
CCSS.RI.5.4
CCSS.RI.6.4
CCSS.RL.5.1
CCSS.RL.6.4
CCSS.RL.7.4
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
chạy trốn cùng ai đó bạn muốn ở bên cạnh; áp đảo, lấn át; hoặc cũng: giành chiến thắng một cuộc thi, trò chơi, hoặc giải thưởng rất dễ dàng.
Tags
CCSS.RL.2.6
CCSS.RL.8.3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
UNIT 3 REVISION (22/7/2024)

Quiz
•
6th Grade
9 questions
Big game - An toàn không gian mạng

Quiz
•
KG - University
15 questions
20/11

Quiz
•
6th - 9th Grade
16 questions
Lơp 6. Unit 5 (vocab 1)

Quiz
•
6th Grade
14 questions
[ Conversations ] The five senses

Quiz
•
6th - 8th Grade
13 questions
TA 6: grammar WH-QUESTION

Quiz
•
6th Grade
15 questions
UNIT 1 MY NEW SCHOOL

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Phrasal verb - KEEP

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
12 questions
Plot Elements

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Characterization Quiz: Direct and Indirect

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Types of sentences

Quiz
•
6th Grade
20 questions
8 Parts of Speech

Quiz
•
4th - 7th Grade
5 questions
Foundations of Syllabication

Quiz
•
6th Grade
5 questions
Text Structures

Lesson
•
6th - 8th Grade