Sinh sản và sinh trưởng ở vi sinh vật

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Medium
Ộp ộp và đồng bọn
Used 11+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện của vi sinh vật ở pha tiềm phát là:
Vi sinh vật trưởng mạnh
Vi sinh vật thích nghi với môi trường
Vi sinh vật chết
Vi sinh vật sinh trưởng với tốc độ lớn nhất
Answer explanation
Trong điều kiện nuôi cấy không liên tục, ở pha tiềm phát (pha lag): vi khuẩn thích nghi với môi trường, số lượng tế bào trong quần thể chưa tăng, enzyme cảm ứng được hình thành để phân giải cơ chất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự tăng số lượng cá thể vi sinh vật được xem là:
Sự kết bào tử
Sự phân đôi
Sự tạo bào tử
Sự sinh trưởng
Answer explanation
Sự tăng số lượng cá thể vi sinh vật được xem là sự sinh trưởng, hình thức sinh sản của sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực có những nét khác nhau.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng để ủ thức ăn cho vật nuôi?
Rhizobium
Nấm men Saccharomyces
Vi khuẩn E.coli
Azotobacter
Answer explanation
Vi sinh vật được sử dụng để ủ thức ăn cho vật nuôi đó là nấm men Saccharomyces.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn sinh sản chủ yếu bằng:
Bào tử đốt
Ngoại bào tử
Nảy chồi
Phân đôi
Answer explanation
Vi khuẩn chủ yếu sinh sản bằng hình thức phân đôi, một số có thể sinh sản bằng ngoại bào tử, bào tử đốt, nảy chồi…
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hợp chất nào không được dùng làm chất ức chế sinh trưởng?
Aldehyde
Amino acid
Phenol
Chất kháng sinh
Answer explanation
Amino acid là chất dinh dưỡng, cần cho sự sinh trưởng của vi sinh vật, nó có thể là nhân tố sinh trưởng của vi sinh vật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loài nấm này sinh sản bằng:
Phân đôi
Bào tử kín
Bào tử trần
Nảy chồi
Answer explanation
Nhìn hình ảnh ta thấy, có bào tử phát tán từ trong túi bào tử ⇒ bào tử được hình thành trong túi ⇒ đây là bào tử kín.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có bao nhiêu đặc điểm trong các đặc điểm dưới đây thuộc sinh trưởng của vi khuẩn trong pha suy vong khi nuôi cấy không liên tục?
I. Số lượng vi khuẩn trong quần thể đạt cực đại.
II. Số tế bào trong quần thể giảm dần.
III. Số lượng vi khuẩn trong quần thể không đổi theo thời gian.
IV. Số lượng tế bào sinh ra bằng số lượng tế bào chết đi.
V. Chất dinh dưỡng cạn kiệt, chất độc hại tích lũy quá nhiều.
5
4
3
2
Answer explanation
I, III, IV là đặc điểm của sinh trưởng vi khuẩn trong pha cân bằng.
II và V là đặc điểm của sinh trưởng vi khuẩn trong pha suy vong.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Sinh hk2

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
MÔN SINH SINH 10 CK2 -PHAN 2

Quiz
•
10th Grade
36 questions
Ty thể - Lục lạp - Peroxisome

Quiz
•
10th Grade
40 questions
Sinh cuối kì

Quiz
•
10th Grade - University
34 questions
Sinh bài 17

Quiz
•
10th Grade
30 questions
SINH 9 - ÔN TẬP HK2

Quiz
•
9th - 12th Grade
36 questions
Ôn tập giữa HK II Sinh 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Ôn tập cuối HK 2 Sinh học lớp 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell organelles and functions

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Cell Membrane and Transport

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Section 3 - Macromolecules and Enzymes

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Population Ecology

Quiz
•
9th - 12th Grade
51 questions
2025 Biology TEST 1 Review

Quiz
•
9th - 12th Grade