tiêng anh buổi 7

tiêng anh buổi 7

12th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Practice Test November 03

Practice Test November 03

9th - 12th Grade

20 Qs

G12. Life stories 1

G12. Life stories 1

12th Grade

20 Qs

ENGLISH 12 UNIT 123

ENGLISH 12 UNIT 123

12th Grade

22 Qs

unit 6 Future job

unit 6 Future job

12th Grade

20 Qs

Từ vựng về Y tế và Chiến tranh

Từ vựng về Y tế và Chiến tranh

12th Grade

20 Qs

Grade 12-Unit 7-Vocab-Quizs

Grade 12-Unit 7-Vocab-Quizs

12th Grade

20 Qs

My friend

My friend

12th Grade

20 Qs

tiêng anh buổi 7

tiêng anh buổi 7

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Hiền Thanh

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

achievement /əˈtʃiːvmənt/(n)

thành tích

thắng lợi

hậu quả

gánh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

anonymous /əˈnɒnɪməs/(a)

công khai

ẩn danh, dấu tên

giấu diếm

được tiết lộ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/(n)

sự cống hiến

sự chấp nhận

sự chia sẻ

sự cẩn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/(v)

sự chấp

sự hi sinh

chuẩn đoán bệnh

bệnh tật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a):

sắc xảo

kiệt suất, lỗi lạc

thông minh

đáng khen

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

figure/ˈfɪɡə(r)/ (n):

diễn

tính cách

nhân cách

nhân vật

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/(n)

sự hi

sự cho đi

sự tha thứ

sự rộng lượng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?