Vocab 1

Vocab 1

9th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G3/4: 5 THÌ HTĐ, HTTD, QKĐ, TLĐ, TLG

G3/4: 5 THÌ HTĐ, HTTD, QKĐ, TLĐ, TLG

3rd - 12th Grade

26 Qs

12.4  Vocabulary

12.4 Vocabulary

12th Grade

25 Qs

Ways of socialising

Ways of socialising

12th Grade

25 Qs

F4 Thailand vocab (1)

F4 Thailand vocab (1)

9th Grade

25 Qs

sat vocab 8

sat vocab 8

10th Grade

26 Qs

Standard 10  Lesson 63 Vocab quiz_16-06-24

Standard 10 Lesson 63 Vocab quiz_16-06-24

10th Grade

27 Qs

Review Unit 1,2,3,4,5 anh 3

Review Unit 1,2,3,4,5 anh 3

1st - 12th Grade

28 Qs

grade 9 - unit 7

grade 9 - unit 7

9th Grade

28 Qs

Vocab 1

Vocab 1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Tục Tiêp

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Abandon (v)

Bỏ, từ bỏ

Bị bỏ rơi

Khả năng, năng lực

Hoàn chỉnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Abandoned (adj)

Bỏ đi, bị bỏ

Có năng lực, có tài

Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

Sự vắng mặt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ability (n)

Có tài, có năng lực

Có ích, lợi ích

Thích hợp

Khả năng, năng lực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Able (adj)

Có năng lực, có tài

Nhận thức

Hoàn thiện

Sự va chạm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Không có năng lực, không có tài

Ability (n)

Unable (adj)

Abuse (n)

Accurate (adj)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

About (adv)

Khoảng không gian

Khoảng, về

Tình cờ, bất ngờ

Nhưng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Above (prep)

Ở dưới, xuống dưới

Ở trên, lên trên

Nhìn xuống

Hạ thấp

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?