Vocab 1

Vocab 1

9th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G10 - Unit 2 - Vocab quiz 3

G10 - Unit 2 - Vocab quiz 3

10th Grade

30 Qs

REVIEW FILM - 29112022

REVIEW FILM - 29112022

10th Grade

25 Qs

Grade 12_Unit 2_Vocabulary

Grade 12_Unit 2_Vocabulary

10th Grade - University

25 Qs

Unit 1: Home life 1

Unit 1: Home life 1

12th Grade

25 Qs

Unit 3 Lớp 9

Unit 3 Lớp 9

8th - 10th Grade

25 Qs

15/4/2022

15/4/2022

12th Grade

30 Qs

UNIT 4 CARING FOR THOSE IN NEED

UNIT 4 CARING FOR THOSE IN NEED

1st - 11th Grade

33 Qs

UNIT 4-VOCABULARY- CARING FOR THOSE IN NEED

UNIT 4-VOCABULARY- CARING FOR THOSE IN NEED

11th Grade

33 Qs

Vocab 1

Vocab 1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Tục Tiêp

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Abandon (v)

Bỏ, từ bỏ

Bị bỏ rơi

Khả năng, năng lực

Hoàn chỉnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Abandoned (adj)

Bỏ đi, bị bỏ

Có năng lực, có tài

Bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

Sự vắng mặt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ability (n)

Có tài, có năng lực

Có ích, lợi ích

Thích hợp

Khả năng, năng lực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Able (adj)

Có năng lực, có tài

Nhận thức

Hoàn thiện

Sự va chạm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Không có năng lực, không có tài

Ability (n)

Unable (adj)

Abuse (n)

Accurate (adj)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

About (adv)

Khoảng không gian

Khoảng, về

Tình cờ, bất ngờ

Nhưng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Above (prep)

Ở dưới, xuống dưới

Ở trên, lên trên

Nhìn xuống

Hạ thấp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?