Vocab 2

Vocab 2

9th - 12th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Learning_Adverb_8

Learning_Adverb_8

8th - 9th Grade

8 Qs

Tổ high ko sợ một ai

Tổ high ko sợ một ai

10th Grade

7 Qs

english 9 UNIT 6 ADJECTIVE vocabulary

english 9 UNIT 6 ADJECTIVE vocabulary

1st - 10th Grade

10 Qs

Grade 12 - Unit 5

Grade 12 - Unit 5

12th Grade

10 Qs

GRADE 9 - UNIT 1 VOCAB

GRADE 9 - UNIT 1 VOCAB

9th Grade

10 Qs

Các nước Mí la tinh

Các nước Mí la tinh

1st - 12th Grade

10 Qs

Present perfect

Present perfect

12th Grade

8 Qs

Teacher Training - A Quick Check

Teacher Training - A Quick Check

12th Grade

9 Qs

Vocab 2

Vocab 2

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Tục Tiêp

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Acctive (adj)

Năng động

Vui tươi, vui vẻ

Tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

Thám hiểm, tìm kiếm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Achieve (n)

Thêm vào

Đạt được, dành được

Nhận thấy, nhận được

Biện pháp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

aknowledge (v)

Công nhận, thừa nhận

Địa chỉ, đề địa chỉ

Hành động, hành vi

Cư xử, đối xứng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Acquire (v)

Dành được, đạt được, kiếm được

Nhận thức, nhận diện, sâu sắc

Chối bỏ, từ bỏ, bị bỏ rơi

Chăm chỉ, hoàn thành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Across (adv;prep)

Phản biện, tư duy

Qua, ngang qua

Quá khứ, hồi ức

Đồ đạc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hành động, hành vi, cử chỉ, đối xứng

Abandoned (adj)

Act (n,v)

Adjust (v)

Abuse (n,v)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Action (n)

Hành động, hành vi, tác động

Đối tác

Hữu ích, tiện ích

Đường lối, đường đi