
Vật lý từ 200-250

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Trọng Lực
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật phẳng nhỏ đặt vuông góc với trục chính trước một thấu kính hội tụ tiêu cự 30 cm một khoảng 60 cm. Ảnh của vật nằm ?
Sau kính 60 cm.
Trước kính 60 cm.
Sau kính 20 cm
Trước kính 20 cm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật phẳng nhỏ đặt vuông góc với trục chính trước một thấu kính hội tụ tiêu cự 30 cm một khoảng 60 cm. Ảnh của vật tạo bởi thấu kính là ?
Thật, cách kính 60 cm.
Ảo, cách kính 60 cm
Thật, cách kính 20 cm.
Ảo, cách kính 20 cm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt một vật phẳng nhỏ vuông góc trước một thấu kính phân kì tiêu cự 20 cm một khoảng 60 cm. ảnh của vật nằm?
trước kính 15 cm.
sau kính 15 cm.
trước kính 30 cm.
sau kính 30 cm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt một vật phẳng nhỏ vuông góc trước một thấu kính phân kì tiêu cự 20 cm một khoảng 60 cm. ảnh của vật tạo bởi thấu kính là ?
ảo, cách kính 15 cm
thật, cách kính 15 cm.
thật, cách kính 30 cm.
ảo, cách kính 30 cm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt một vật phẳng nhỏ AB = 4 cm vuông góc trước một thấu kính phân kì tiêu cự 20 cm một khoảng 60 cm. ảnh của vật tạo bởi thấu kính là:
nhỏ hơn vật 4 lần.
lớn hơn vật 4 lần.
nhỏ hơn vật 2 lần.
lớn hơn vật 2 lần.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật đặt trước một thấu kính 40 cm cho một ảnh trước thấu kính 20 cm. Tiêu cự của thấu kính là:
40 cm.
- 40 cm.
20 cm.
- 20 cm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Qua một thấu kính có tiêu cự 20 cm một vật thật thu được một ảnh cùng chiều, bé hơn vật cách kính 15 cm. Vật phải đặt
trước kính 90 cm.
trước kính 60 cm.
trước 45 cm.
trước kính 30 cm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
19 questions
chương 7 vật lý

Quiz
•
11th Grade
20 questions
kiểm tra lí 11

Quiz
•
11th Grade
20 questions
trắc nghiệm lý

Quiz
•
11th Grade
15 questions
LÝ THUYẾT CHƯƠNG ÁNH SÁNG

Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
CÔNG CỦA LỰC ĐIỆN - ĐIỆN THẾ - HIỆU ĐIỆN THẾ

Quiz
•
11th Grade
22 questions
Kiểm Tra Vật Lí 11 Cuối Kì 2 Đề 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
khtn đúng / sai

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
KTBC - MẮT

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Using Scalar and Vector Quantities

Quiz
•
8th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
8 questions
Distance Time Graphs

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Velocity Graphs Position vs. Time

Quiz
•
10th - 11th Grade
36 questions
Unit 2 - Waves Review - 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
8 questions
Circuits and Ohm's Law

Lesson
•
9th - 12th Grade