
kiểm tra 15p K10 (1)
Quiz
•
Other
•
9th - 12th Grade
•
Easy
NGUYỄN TIÊN
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau phát biểu nào chưa chính xác:
A. While là lệnh lặp với số lần không biết trước.
B. For là lệnh lặp với số lần xác định trước.
C. Khối lệnh lặp while được thực hiện cho đến khi <điều kiện> = false.
D. Số lần lặp của lệnh lặp for luôn xác định bởi vùng giá trị của lệnh range()
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2.Cho đoạn chương trình phython sau:
Tong = 0
While tong < 10:
Tong = tong + 1
Sau khi đoạn chương trình trên được thực hiện giá trị của tổng bằng bao nhiêu?
A. 9
B. 10
C. 11
D. 12
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết kết quả của đoạn chương trình dưới đây:
a = 10
while a < 11: print(a)
A. Trên màn hình xuất hiện một số 10
B. Trên màn hình xuất hiện 10 chữ a
C. Trên màn hình xuất hiện một số 11
D. Chương trình bị lặp vô tận
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính tổng S = 1+2+3+4+...n+... cho đến khi S>10000. Điều kiện nào sau đây cho vòng lặp While là đúng:
A. While S >= 10000
B. While S < 10000
C. While S <= 10000
D. While S > 10000
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em biết được kiểu dữ liệu danh sách trong Python được khởi tạo bởi?
A. <tên int>= [<v1>, [<v2>,…..,[<vn>]
B. <tên float>= [<v1>, [<v2>,…..,[<vn>]
C. <tên list>= [<v1>, [<v2>,…..,[<vn>]
D. <tên str>= [<v1>, [<v2>,…..,[<vn>]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Python, có thể duyệt lần lượt các phần tử của danh sách bằng lệnh for kết hợp với vùng giá trị của lệnh …. Hãy nhận ra phương án đúng.
A. range< >
B. range( )
C. range[ ]
D. range{ }
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với A là một danh sách các số. Em đánh giá được lệnh sau thực hiện công việc gì?
del A[0]
A. Bổ sung phần tử vào danh sách.
B. Thiết lập biến A mới.
C. Bổ sung số 0 vào đầu danh sách.
D. Xoá phần tử đầu tiên của danh sách A.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Antonim
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
KTTX LẦN 1 - KHỐI 10 - HK2 - 2425
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ռափայել Պատկանյան
Quiz
•
9th Grade
20 questions
KT15 K10 L2
Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Tin 11(b14-15) ktr gk2
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
podstawy HTML
Quiz
•
12th Grade
20 questions
PSIKOTES KERJA
Quiz
•
12th Grade
15 questions
Պետրոս Դուրյան
Quiz
•
10th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Distribute and Combine Like Terms
Quiz
•
7th - 9th Grade
12 questions
Graphing Inequalities on a Number Line
Quiz
•
9th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Cell Organelles
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th Grade