Từ vựng

Từ vựng

11th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G11_Unit 5: Being a part of ASEAN (EV)

G11_Unit 5: Being a part of ASEAN (EV)

11th Grade

33 Qs

Galaxy Battle 2

Galaxy Battle 2

1st - 12th Grade

30 Qs

grade 11. unit 6. global warming

grade 11. unit 6. global warming

11th Grade

27 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 5

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 5

KG - 12th Grade

26 Qs

E11 - UNIT 9 - PART 1

E11 - UNIT 9 - PART 1

11th Grade

27 Qs

Words2A

Words2A

9th - 12th Grade

24 Qs

Trắc nghiệm 10

Trắc nghiệm 10

11th Grade

30 Qs

cities of the future

cities of the future

11th Grade

29 Qs

Từ vựng

Từ vựng

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Oanh Nguyen

Used 15+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Detect (v)

Dò tìm, phát hiện ra

Thúc đẩy

Cảnh báo

Cảm biến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sensor (n)

Tiêu thụ

Thảm họa

Thiên đường

Máy cảm biến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Promote (v)

Thúc đẩy, phát triển

Cảnh báo

Cảnh báo

Chức năng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Function (n)

Thiên đường

Sự tiêu thụ

Chức năng

Thảm họa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Paradise (n)

Nguyên tắc

Sự tiêu thụ

Thiên đường

Máy cảm biến

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Promotion (n)

Sự thúc đẩy, sự phát triển

Máy cảm biến

Sự cảnh báo

Không thể giải thích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Warning (n)

Sự cảnh báo

Dân cư

Chức năng

Tiêu thụ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?