The simple future

The simple future

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lý Thuyết về Các Thì Hiện Tại & Quá Khứ

Lý Thuyết về Các Thì Hiện Tại & Quá Khứ

6th Grade - University

10 Qs

Lớp 7 buổi 04/03

Lớp 7 buổi 04/03

KG - University

11 Qs

PAST SIMPLE FORM

PAST SIMPLE FORM

5th Grade - Professional Development

12 Qs

thì htd, qkd lớp 5

thì htd, qkd lớp 5

5th Grade - University

12 Qs

Hải Minh buổi 06.01

Hải Minh buổi 06.01

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Lớp 7 buổi 11.2

Lớp 7 buổi 11.2

KG - University

13 Qs

Simple future tense quizz

Simple future tense quizz

University

13 Qs

TN_21.10.23_Review Simple Tense

TN_21.10.23_Review Simple Tense

University

14 Qs

The simple future

The simple future

Assessment

Quiz

English

University

Hard

CCSS
L.5.1.B-D, L.2.1F, L.5.1C

+7

Standards-aligned

Created by

Thư Anh

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là cấu trúc ĐÚNG của thì Tương Lai Đơn

S + shall/will + Not + V + O

To be + S + going to + V + O?

Wh_Q + To be + S + shall/will + going to + V?

S + shall/will + going to + V + O

Wh_Q + To be + S + going to + V?

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả những dự đoán____________trong tương lai

nhất thời, không có căn cứ

sẽ không bao giờ xảy ra

chắc chắn sẽ xảy ra

nhất thời, có căn cứ chắc chắn

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sử dụng WON'T khi ai đó từ chối làm điều gì.

Là dấu hiệu nhận biết của thì..........

Hiện tại đơn

Tương Lai đơn

Quá khứ đơn

Tương lai gần

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì TƯƠNG LAI ĐƠN là...

Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ nhận thức, tri giác

Động từ chỉ quan điểm

Trạng từ chỉ quan điểm

Động từ chỉ trạng thái

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết của thì TƯƠNG LAI ĐƠN?

Supposedly

Suddenly

Promise

seem

assume

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

TƯƠNG LAI GẦN diễn đạt một sự dự đoán, ý nghĩ, niềm tin về tương lai dựa trên........

dấu hiệu

phỏng đoán

quan điểm

căn cứ

bằng chứng

Tags

CCSS.L.11-12.3A

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì TƯƠNG LAI ĐƠN dùng để....

Dùng để hỏi xin lời khuyên

Dùng để đề nghị giúp đỡ người khác.

Diễn đạt lời hứa.

Dùng để kể về kế hoạch, quyết định từ trước.

Diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa.

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?