
The simple future

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
+7
Standards-aligned
Thư Anh
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là cấu trúc ĐÚNG của thì Tương Lai Đơn
S + shall/will + Not + V + O
To be + S + going to + V + O?
Wh_Q + To be + S + shall/will + going to + V?
S + shall/will + going to + V + O
Wh_Q + To be + S + going to + V?
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả những dự đoán____________trong tương lai
nhất thời, không có căn cứ
sẽ không bao giờ xảy ra
chắc chắn sẽ xảy ra
nhất thời, có căn cứ chắc chắn
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sử dụng WON'T khi ai đó từ chối làm điều gì.
Là dấu hiệu nhận biết của thì..........
Hiện tại đơn
Tương Lai đơn
Quá khứ đơn
Tương lai gần
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Dấu hiệu nhận biết của thì TƯƠNG LAI ĐƠN là...
Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ nhận thức, tri giác
Động từ chỉ quan điểm
Trạng từ chỉ quan điểm
Động từ chỉ trạng thái
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết của thì TƯƠNG LAI ĐƠN?
Supposedly
Suddenly
Promise
seem
assume
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
TƯƠNG LAI GẦN diễn đạt một sự dự đoán, ý nghĩ, niềm tin về tương lai dựa trên........
dấu hiệu
phỏng đoán
quan điểm
căn cứ
bằng chứng
Tags
CCSS.L.11-12.3A
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Thì TƯƠNG LAI ĐƠN dùng để....
Dùng để hỏi xin lời khuyên
Dùng để đề nghị giúp đỡ người khác.
Diễn đạt lời hứa.
Dùng để kể về kế hoạch, quyết định từ trước.
Diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa.
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
TT6 buổi 7 - HTD 12/7

Quiz
•
5th Grade - University
12 questions
thì htd, qkd lớp 5

Quiz
•
5th Grade - University
14 questions
TN_21.10.23_Review Simple Tense

Quiz
•
University
10 questions
Review (TLĐ - QKĐ)

Quiz
•
University
10 questions
TO BA - Intro

Quiz
•
University
13 questions
Kiểm tra thì hiện tại tiếp diễn

Quiz
•
2nd Grade - University
12 questions
Các dạng bài tập thì quá khứ đơn

Quiz
•
University
12 questions
Verb forms and tenses

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade