từ vựng buổi 8

từ vựng buổi 8

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 7 Artificial Intelligence- Vocabulary 1

Unit 7 Artificial Intelligence- Vocabulary 1

12th Grade

20 Qs

bt1 từ vựng URBANISATION lớp 12

bt1 từ vựng URBANISATION lớp 12

12th Grade

19 Qs

Words2B

Words2B

9th - 12th Grade

27 Qs

VOCA Quizs- ĐỀ TT TN THPT 2025- THPT KỲ ANH- HÀ TĨNH P2

VOCA Quizs- ĐỀ TT TN THPT 2025- THPT KỲ ANH- HÀ TĨNH P2

12th Grade

20 Qs

U2- G12- Ms. Thảo

U2- G12- Ms. Thảo

12th Grade

24 Qs

u2 lop 12

u2 lop 12

12th Grade

21 Qs

UNIT 7: Artificial intelligence

UNIT 7: Artificial intelligence

10th - 12th Grade

20 Qs

từ vựng buổi 8

từ vựng buổi 8

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

Hiền Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (adj):

thuộc về nông nghiệp

thuộc về công nghiệp

nông dân

sở công thương

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

overload /ˌəʊvəˈləʊd/ (v):

chịu đựng

ngoài sức chứa

quá khả năng

làm cho quá tải

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/(n):

đảm bảo

an toàn

vệ sinh

cam

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

centralise /ˈsentrəlaɪz/(v)

sao nhãng

tập trung

mất tập trung

không chú

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cost – effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/(adj):

hiệu quả

kém hiệu quả

kém năng suất

không đáng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

mindset /ˈmaɪndset/ (n):

phán

kiến nghị

định kiến

đánh giá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

down-market /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/(adj):

không đáng

đắt đỏ

giá rẻ, bình dân

giá cắt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?