Vocabulary Eng6 Unit 11

Vocabulary Eng6 Unit 11

6th - 8th Grade

31 Qs

Student preview

quiz-placeholder

Similar activities

English 7 unit 10

English 7 unit 10

7th Grade

30 Qs

K10- UNIT 1- FAMILY LIFE vocab

K10- UNIT 1- FAMILY LIFE vocab

6th Grade

26 Qs

Quantifiers

Quantifiers

5th - 7th Grade

26 Qs

Từ mới unit 11 lớp 6

Từ mới unit 11 lớp 6

6th Grade

26 Qs

EL 6 - Unit 11

EL 6 - Unit 11

6th Grade

34 Qs

Test (Grade 6)

Test (Grade 6)

6th Grade

35 Qs

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 11

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 11

6th Grade

27 Qs

8. Unit10

8. Unit10

8th Grade

30 Qs

Vocabulary Eng6 Unit 11

Vocabulary Eng6 Unit 11

Assessment

Quiz

Created by

Trang Vu

English

6th - 8th Grade

Hard

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

be in need

/bi ɪn niːd/

cần

giúp đỡ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

charity (n)

/ˈtʃærəti/

từ thiện

giúp đỡ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

container (n)

/kənˈteɪnə/

đồ đựng

khảo sát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

do a survey

/du ə ˈsɜːveɪ/

từ thiện

thực hiện khảo sát

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

environment (n)

/ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường

trái đất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

exchange (v)

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi

khảo sát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ

fair (n)

/feə/

kì lạ

hội chợ

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?