
Kiem tra TN cuoi ki cd 2

Quiz
•
Computers
•
1st Grade
•
Medium
Duyên Trương
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàm y.find(x) cho biết điều gì?
A. Trả về vị trí xuất hiện cuối cùng của xâu x trong xâu y.
B. Trả về số nguyên xác định vị trí đầu tiên trong xâu y mà từ đó xâu x xuất hiện như một xâu con của xâu y.
C. Trả về số nguyên xác định vị trí đầu tiên trong xâu x mà từ đó xâu y xuất hiện như một xâu con của xâu x.
D. Trả về vị trí xuất hiện cuối cùng của xâu y trong xâu x.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đoạn chương trình sau:
s=“abcde”
print(s[1:4])
Trên màn hình máy tính sẽ xuất hiện xâu:
A. “abc”
B. “bcde”
C. “bcd”
D. “cde”
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đoạn chương trình sau:
s=“abcde”
print(s[3:])
Trên màn hình máy tính sẽ xuất hiện xâu:
A. “de”
B. “bcde”
C. “abcd”
D. “cde”
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để khởi tạo danh sách b có 5 phần tử 1, 2, 3, 4, 5 ta viết:
A. b = 1, 2, 3, 4, 5
B. b = (1, 2, 3, 4, 5)
C. b = [1..5]
D. b = [1, 2, 3, 4, 5]
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để thêm phần tử vào cuối danh sách ta dùng hàm:
A. append()
B. pop()
C. clear()
D. remove()
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đoạn chương trình:
a=[1,2,3]
a.append(4)
print(a)
Sau khi thực hiện đoạn chương trình trên thì danh sách a có các phần tử:
A. a=[4,1,2,3]
B. a=[1,2,3]
C. a=[1,2,3,4]
D. a=[1,4,2,3]
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đoạn chương trình:
a=[6,2,3]
a.insert(0,2)
print(a)
Sau khi thực hiện đoạn chương trình trên thì danh sách a có các phần tử:
A. a=[0,6,2,3]
B. a=[2,3]
C. a=[2,6,2,3]
D. a=[6,2,3,2]
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
ÔN TIN HKII LỚP 5 TVD

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Ôn tập Tin học lớp 5 HKI lần 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
CHƠI VỚI CÁC LỆNH SCRATCH

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Tynker -HP4

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Ôn tập về phần mềm soạn thảo văn bản

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Bìa 4+5 tin 11(M.Hiền)

Quiz
•
1st Grade
12 questions
Ôn tập python

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
python

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade