BOYA 18+19

BOYA 18+19

4th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

五年级华语(语法)

五年级华语(语法)

1st - 10th Grade

10 Qs

Y4 BCK:丙组《我改掉的坏习惯》

Y4 BCK:丙组《我改掉的坏习惯》

4th Grade

10 Qs

第三课  妈妈,对不起  字词练习比一比

第三课 妈妈,对不起 字词练习比一比

4th Grade

15 Qs

六年级修辞

六年级修辞

1st - 10th Grade

10 Qs

六年级华文单元16

六年级华文单元16

1st Grade - Professional Development

12 Qs

华文语法

华文语法

4th - 5th Grade

15 Qs

Y4 第一课 新学年的第一天 总复习

Y4 第一课 新学年的第一天 总复习

4th Grade

20 Qs

四年级:第十五课 一年四季好风光

四年级:第十五课 一年四季好风光

4th Grade

13 Qs

BOYA 18+19

BOYA 18+19

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Medium

Created by

Tiểu Trương

Used 10+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

毛病 là :

tật, thói quen xấu

thói quen

thói quen tốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"Thức ăn làm từ bột mì" trong tiếng Trung là :

米饭

面条儿

面食

拉面

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"Vừa mới" trong tiếng Trung là :

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Lượng từ "Túi, gói" trong tiếng Trung là :

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

"Thói quen sinh hoạt" trong tiếng Trung là :

习惯工作

工作习惯

习惯生活

生活习惯

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

热闹 là :

quan trọng

thực phẩm

Ồn ào, náo nhiệt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp câu sau:

的/这/书/有意思/本/挺

这本书的挺有意思

这本的书挺有意思

过这本书挺有意思的。

这的挺有意思本书。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?