ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 - 10C5

ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 - 10C5

9th - 12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TN tin qh

TN tin qh

10th Grade

42 Qs

on tap kiem tra giua ki 2

on tap kiem tra giua ki 2

11th Grade

36 Qs

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KÌ 1_TIN HỌC 10_KNTT

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI KÌ 1_TIN HỌC 10_KNTT

12th Grade

40 Qs

ÔN TẬP GK2 - TIN HỌC 10

ÔN TẬP GK2 - TIN HỌC 10

10th Grade

41 Qs

Python cơ bản 1

Python cơ bản 1

9th - 12th Grade

41 Qs

Bài tập python cơ bản

Bài tập python cơ bản

9th - 12th Grade

41 Qs

Tin 11- Giữa kỳ 1

Tin 11- Giữa kỳ 1

11th Grade

40 Qs

Ôn tập giữa kỳ 2 - Python

Ôn tập giữa kỳ 2 - Python

10th Grade

37 Qs

ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 - 10C5

ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 - 10C5

Assessment

Quiz

Computers

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Hạnh Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Lệnh A.insert(-1, 3) chèn phần tử cần thêm vào vị trí thứ mấy trong danh sách A?

0

1

3

2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Phát biểu nào sau đây là sai?

Có thể truy cập từng kí tự của xâu thông qua chỉ số.

Không thể thay đổi từng kí tự của một xâu.

Python không có kiểu dữ liệu kí tự.

Chỉ số bắt đầu từ 0.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Biểu thức sau cho kết quả đúng hay sai?

S1 = “1990”

S3 = “910”

S3 in S1

True

False

False, True     

True, True.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Kết quả của chương trình sau là bao nhiêu?

>>> s = “python”

>>> print(s[1])

‘y’

‘t’

‘o’   

‘n’

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho s = “123456abcdefg”, s1 = “124”, s2 = “56”, s3 = “abd”. Biểu thức lôgic nào sau đây cho giá trị True?

s2 in s.

s1 in s.

s3 in s.

s4 in s.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Sử dụng lệnh nào để tìm vị trí của xâu t2 trong xâu t1?

t1.test(t2).         

t1.find(t2).        

t2.find(t1).        

t2.join(t1).         

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho biết kết quả sau khi thực hiện các lệnh sau:

>>> A = [3, 2, 7, 0, 1]

>>> A + [11]

[11, 3, 2, 7, 0, 1]      

[3, 2, 7, 0, 1, 11]        

[0, 1, 2, 3, 7, 11]      

[1, 3, 2, 7, 0, 11]       

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?