Lớp HSK 1

Lớp HSK 1

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khoá học 2S Sale _ Service

Khoá học 2S Sale _ Service

1st Grade

15 Qs

UNIT 30 : TRADE SURPLUSES AND DEFICITS

UNIT 30 : TRADE SURPLUSES AND DEFICITS

1st - 5th Grade

13 Qs

VĂN HÓA CÔNG TY - ĐMX 364 TRẦN HƯNG ĐẠO

VĂN HÓA CÔNG TY - ĐMX 364 TRẦN HƯNG ĐẠO

1st - 12th Grade

15 Qs

Piaggio - Sản phẩm

Piaggio - Sản phẩm

1st - 3rd Grade

12 Qs

test nguyên nhân giảm đẻ 15.9.21

test nguyên nhân giảm đẻ 15.9.21

KG - 1st Grade

10 Qs

Thành lập doanh nghiệp

Thành lập doanh nghiệp

1st - 10th Grade

10 Qs

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

1st Grade

12 Qs

ÔN LẠI BÀI THÔI NÀOOO

ÔN LẠI BÀI THÔI NÀOOO

1st - 3rd Grade

10 Qs

Lớp HSK 1

Lớp HSK 1

Assessment

Quiz

Business

1st Grade

Medium

Created by

Dung Kim

Used 15+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "你" nghĩa là gì?

bạn

tôi

cô ấy

anh ấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "好" nghĩa là gì?

tốt

không tốt

bạn

tôi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chữ "您" nghĩa là gì

cô ấy

anh ấy

ông, bà, ngài

tôi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ "你们"

cô ấy

anh ấy

bạn

các anh, các chị, các bạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

từ "xin lỗi" tiếng Hán là gì?

对不起

对不齐

队不起

对步起

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

từ "không sao đâu, không có vấn đề gì đâu" tiếng Hán là gì?

没更系

没关系

每关系

没关喜

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng Trung Quốc có mấy thanh điệu

3

4

5

6

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?