Đặc điểm nào sau đây không đúng về cấu tạo của vi sinh vật?

trắc nghiệm sinh

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Easy
Tiến Vũ
Used 1+ times
FREE Resource
Student preview

78 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Cơ thể nhỏ bé, chỉ nhìn thấy rõ dưới kính hiển vi.
B. Tất cả các vi sinh vật đều có nhân sơ.
C. Một số vi sinh vật có cơ thể đa bào.
D. Đa số vi sinh vật có cơ thể là một tế bào.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Căn cứ vào nguồn dinh dưỡng là cacbon, người ta chia các vi sinh vật quang dưỡng thành 2 loại là:
A. Quang tự dưỡng và quang dị dưỡng.
B. Vi sinh vật quang tự dưỡng và vi sinh vật quang dị dưỡng.
C. Quang dưỡng và hóa dưỡng.
D. Vi sinh vật quang dưỡng và vi sinh vật hóa dưỡng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Căn cứ để phân biệt các kiểu dinh dưỡng ở vi sinh vật gồm:
A. Nguồn năng lượng và khí CO2.
B. Nguồn cacbon và nguồn năng lượng
C. Ánh sáng và nhiệt độ.
D. Ánh sáng và nguồn cacbon.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm sinh vật lấy nguồn năng lượng là ánh sáng và nguồn các bon chủ yếu là CO2 thuộc kiểu dinh dưỡng:
A. Quang dị dưỡng
B. Hóa dị dưỡng
C. Hóa tự dưỡng
D. Quang tự dưỡng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn năng lượng và nguồn cacbon chủ yếu của vi sinh vật là chất vô cơ và CO2. Vi sinh vật này có kiểu dinh dưỡng là:
A. Quang dị dưỡng.
B. Quang tự dưỡng.
C. Hoá tự dưỡng.
D. Hoá dị dưỡng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn nitrat sinh trưởng được trong môi trường thiếu ánh sáng và có nguồn cacbon chủ yếu là CO2. Như vậy, hình thức dinh dưỡng của chúng là
A. quang dị dưỡng.
B. hóa dị dưỡng.
C. quang tự dưỡng.
D. hóa tự dưỡng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một loại vi sinh vật có thể phát triển trong môi trường có ánh sáng, giàu CO2, giàu một số chất vô cơ khác. Loại sinh vật đó có hình thức dinh dưỡng là
A. quang tự dưỡng.
B. quang dị dưỡng.
C. hóa dị dưỡng.
D. hóa tự dưỡng.
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade