
sinh 10

Quiz
•
Biology
•
9th - 12th Grade
•
Medium
cúc trần thị thu
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chu kì tế bào bao gồm các pha theo trình tự là
A. G1, G2, S, nguyên phân.
B. G1, S, G2, nguyên phân.
C. S, G1, G2, nguyên phân.
D. G2, G1, S, nguyên phân.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nguyên phân, sự phân chia nhân tế bào diễn ra qua
A. 4kì.
B. 2 kì.
C. 3 kì.
D. 5 kì.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Sự khác nhau trong quá trình phân chia tế bào chất ở tế bào động vật và thực vật là do
A. tế bào động vật có kích thước nhỏ.
B. tế bào động vật có nhiều lysosome.
C. tế bào thực vật có thành cellulose.
D. tế bào thực vật có không bào lớn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cơ sở khoa học của công nghệ tế bào dựa trên đặc tính nào sau đây?
A. Tính đặc thù của các tế bào.
B. Tính đa dạng của các tế bào giao tử.
C. Tính ưu việt của các tế bào nhân thực.
D. Tính toàn năng của các tế bào.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Kích thước nhỏ đem lại lợi thế nào sau đây cho vi sinh vật?
A. Giúp vi sinh vật có khả năng hấp thụ chuyển hóa, sinh trưởng và sinh sản nhanh.
B. Giúp vi sinh vật có khả năng phân bố rộng khắp trong mọi loại môi trường.
C. Giúp vi sinh vật có khả năng thích nghi cao với sự thay đổi của môi trường.
D. Giúp vi sinh vật có khả năngdi chuyển nhanh trong mọi loại môi trường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi sinh vật nào sau đây có cấu tạo nhân sơ?
A. Vi khuẩn.
B. Vi nấm.
C. Vi tảo.
D. Động vật nguyên sinh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
A. Có kích thước nhỏ.
B. Phần lớn có cấu tạo đơn bào.
C. Đều có khả năng tự dưỡng.
D. Sinh trưởng nhanh.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI KIỂM TRA TX SỐ 2-BỔ SUNG

Quiz
•
10th Grade
10 questions
BÀI 25: SINH TRƯỞNG VÀ SINH SẢN Ở VSV TIẾT 1

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Bài 21

Quiz
•
10th Grade
15 questions
test Bài 18- sinh học 10- CD

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bài kiểm tra thường xuyên

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
KTTX Bài 1 - 2_Si10

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Khái quát về tế bào

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Sinh trưởng và các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của VSV

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Biomolecules

Quiz
•
9th Grade
22 questions
Macromolecules

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Macromolecules

Quiz
•
9th Grade
19 questions
Scientific Method

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Scientific method

Interactive video
•
9th Grade
18 questions
anatomical planes of the body and directions

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Lab Safety

Quiz
•
9th - 10th Grade
20 questions
Biomolecules

Quiz
•
9th Grade