
Lý 10 ôn thi

Quiz
•
Other
•
3rd Grade
•
Easy
21_7237 Nam
Used 4+ times
FREE Resource
59 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của động lượng bằng
N/s
N.s
N.m
N.m/s
Answer explanation
N.s=kg.(m/s^2).s=kg.m/s
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây sai khi nói về động lượng
A. Động lượng của một vật có độ lớn bằng tích khối lượng và tốc độ của vật.
B. Trong hệ kín, động lượng của hệ được bảo toàn,
C. Động lượng của một vật có độ lớn bằng tích khối lượng và bình phương vận tốc.
D. Động lượng của một vật là một đại lượng vecto
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn câu phát biểu sai
A động lượng là một đại lượng vectơ
B động lượng luôn được tính bằng tích khối lượng và vận tốc của vật
C động lượng luôn cùng hướng với vận tốc vì vận tốc luôn luôn dương
D động lượng luôn cùng hướng với vận tốc vì khối lượng luôn luôn dương
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu phát biểu đúng nhất?
A. Véc tơ động lượng của hệ được bảo toàn.
B Động lượng của hệ kín được bảo toàn.
B. Véc tơ động lượng toàn phần của hệ được bảo toàn.
D. Véc tơ động lượng toàn phần của hệ kín được bảo toàn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật đang chuyển động có thể không có
A. Động lượng
B. Động năng
C. Thế năng
D. Cơ năng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không phải là động năng của một vật
A. có thể có dương hoặc bằng 0
B. Phụ thuộc vào hệ quy chiếu
C. Tỉ lệ với khối lượng của vật
Tỉ lệ với vận tốc của vật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai
A. Khi không có ngoại lực tác dụng lên hệ thì động lượng của hệ được bảo toàn
B. Vật rơi tự do không phải hệ kín vì trọng lực tác dụng lên vật là ngoại lực
Hệ gồm "Vật rơi tự do và Trái Đất" được xem là hệ kín khi bỏ qua lực tương tác giữa hệ vật với các vật khác (mặt trời, hành tinh,...)
Một hệ gọi là hệ kín khi ngoại lực tác dụng lên hệ không đổi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Bài 4_12_H

Quiz
•
1st - 5th Grade
56 questions
ĐỌC HIẺU & LTC CUỐI NĂM ÔN THI -11 ĐỀ 023

Quiz
•
1st - 5th Grade
60 questions
LỚP 3 T9

Quiz
•
3rd Grade
59 questions
Đố vui hack não.

Quiz
•
1st - 5th Grade
64 questions
Câu hỏi ôn tập tổng hợp

Quiz
•
1st - 5th Grade
54 questions
Pldc chuong 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
63 questions
KTCT - Chương 3

Quiz
•
3rd Grade
55 questions
Ôn Tập Cuối Kỳ 1 Khối 10

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Grade 3 Affixes and Roots Quiz

Quiz
•
3rd Grade
13 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
Multiplication facts

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade
12 questions
SS Economics Daily Grade 1

Quiz
•
3rd Grade