Câu 1: Vật kiệu làm dây đốt nóng trong bàn là điện là hợp chất
A. niken-crom. B. đồng, sắt tráng kẽm.
C. vonfram. D. thép, các bon.
CÔNG NGHỆ 8
Quiz
•
Other
•
6th - 8th Grade
•
Easy
noelle liian
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Vật kiệu làm dây đốt nóng trong bàn là điện là hợp chất
A. niken-crom. B. đồng, sắt tráng kẽm.
C. vonfram. D. thép, các bon.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Tuổi thọ của đèn ống huỳnh quang khoảng
A. 1000 giờ. B. 800 giờ. C. 8000 giờ. D. 100 giờ.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Phần tử nào sau đây dẫn điện?
A. Vỏ dây điện. B. Thân phích cắm điện.
C. Vỏ công tắc. D. Lõi dây điện.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Đèn huỳnh quang không có đặc điểm nào dưới đây?
A. Tuổi thọ cao khoảng 8000h. B. Hiệu suất phát quang cao.
C. Cần mồi phóng điện. D. Không có hiện tượng nhấp nháy.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Giờ cao điểm sử dụng điện là
A. 18 giờ đến 22 giờ. B. 10 giờ đến 14 giờ.
C. 15 giờ đến 19 giờ. D. 6 giờ đến 10 giờ.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Giải thích thông số kỹ thuật trên đồ dùng điện sau:
A. Điện áp định mức 220V, công suất 60W.
B. Điện áp định mức 60V, công suất 220W.
C. Điện áp định mức 220V, dòng điện 6W.
D. Công suất định mức 220V, 60W
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Cấu tạo của đèn sợi đốt, có bộ phận nào dưới đây?
A. Tắcte. B. Chấn lưu. C. Hai điện cực. D. Sợi đốt.
A
B
C
D
24 questions
Giáo Dục Con Dâu
Quiz
•
8th Grade
24 questions
TRẮC NGHIỆM - OLYMPIC (1)
Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
KIỂM TRA GIỮA KÌ 1
Quiz
•
6th Grade
18 questions
bài 5 tin 6
Quiz
•
6th Grade
15 questions
Bộ đề thi tìm hiểu phòng chống dịch bệnh
Quiz
•
8th Grade
15 questions
VĂN 8
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Kiểm tra kiến thức
Quiz
•
4th Grade - University
17 questions
Trạng Ngữ Trong Câu
Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
6 questions
Earth's energy budget and the greenhouse effect
Lesson
•
6th - 8th Grade
15 questions
SMART Goals
Quiz
•
8th - 12th Grade
36 questions
SEA 7th Grade Week 3 Review FINAL 2025
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Fast food
Quiz
•
7th Grade