Vật liệu nào sau đây không thể dùng làm nam châm?
10 điểm lý cùng thầy hưng ^^
Quiz
•
Han Pham
•
Physics
•
KG
•
4 plays
•
Medium
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Vật liệu nào sau đây không thể dùng làm nam châm?
C. Cô ban và hợp chất của cô ban;
D. Nhôm và hợp chất của nhôm.
A. Sắt và hợp chất của sắt;
B. Niken và hợp chất của niken;
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ trường là dạng vật chất tồn tại trong không gian và
C. tác dụng lực từ lên nam châm và dòng điện.
B. tác dụng lực điện lên điện tích.
D. tác dụng lực đẩy lên các vật đặt trong nó.
A. tác dụng lực hút lên các vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Lực nào sau đây không phải lực từ?
C. Lực nam châm tác dụng lên dây dẫn bằng nhôm mang dòng điện;
B. Lực Trái đất tác dụng lên kim nam châm ở trạng thái tự do làm nó định hướng theo phương bắc nam;
D. Lực hai dây dẫn mang dòng điện tác dụng lên nhau.
A. Lực Trái Đất tác dụng lên vật nặng;
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Cho hai dây dây dẫn đặt gần nhau và song song với nhau. Khi có hai dòng điện cùng chiều chạy qua thì 2 dây dẫn
D. đẩy nhau.
C. không tương tác
A. hút nhau.
D. đều dao động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây không đúng về nam châm?
D. Mọi nam châm bao giờ cũng có hai cực.
A. Mọi nam châm khi nằm cân bằng thì trục đều trùng theo phương bắc nam;
C. Mọi nam châm đều hút được sắt;
B. Các cực cùng tên của các nam châm thì đẩy nhau;
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Nhận xét nào sau đây không đúng về cảm ứng từ?
D. Có đơn vị là Tesla.
B. Phụ thuộc vào chiều dài đoạn dây dẫn mang dòng điện;
A. Đặc trưng cho từ trường về phương diện tác dụng lực từ;
C. Trùng với hướng của từ trường;
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ trường đều là từ trường mà các đường sức từ là các đường
A. thẳng.
B. song song.
D. thẳng song song và cách đều nhau.
C. thẳng song song.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
.
Một kim nam châm ở trạng thái tự do, không đặt gần các nam châm và dòng điện. Nó có thề nằm cân bằng theo bất cứ phương nào. Kim nam châm này đang nắm tại
C. chí tuyến bắc.
B. xích đạo.
A. địa cực từ.
C. chí tuyến bắc.
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
. Đặc điểm nào sau đây không phải của các đường sức từ biểu diễn từ trường sinh bởi dòng điện chạy trong dây dẫn thẳng dài?
D. Chiều các đường sức không phụ thuộc chiều dòng dòng điện
B. Mặt phẳng chứa các đường sức thì vuông góc với dây dẫn;
C. Chiều các đường sức được xác định bởi quy tắc bàn tay trái;
A. Các đường sức là các đường tròn;
10.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Các đường sức từ là các đường cong vẽ trong không gian có từ trường sao cho
A. pháp tuyến tại mọi điểm trùng với hướng của từ trường tại điểm đó.
D. tiếp tuyến tại mọi điểm tạo với hướng của từ trường một góc không đổi.
C. pháp tuyến tại mỗi điểm tạo với hướng của từ trường một góc không đổi.
B. tiếp tuyến tại mọi điểm trùng với hướng của từ trường tại điểm đó.
Explore all questions with a free account
37 questions
bí kíp ôn lý 11
Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
vật lý
Quiz
•
9th Grade
34 questions
12.4
Quiz
•
12th Grade
40 questions
Ôn tập Vật lý 12 - cuối học kì 1
Quiz
•
12th Grade
36 questions
vật lý
Quiz
•
9th Grade
37 questions
trắc nghiệm Lý
Quiz
•
9th Grade
40 questions
Ôn tập Vật Lí 11 HK II 2021 - 2022
Quiz
•
KG - 10th Grade
32 questions
chương cảm ứng điện từ
Quiz
•
11th Grade
17 questions
CAASPP Math Practice 3rd
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Grade 3 Simulation Assessment 1
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
19 questions
HCS Grade 5 Simulation Assessment_1 2425sy
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Grade 3 Simulation Assessment 2
Quiz
•
3rd Grade
21 questions
6th Grade Math CAASPP Practice
Quiz
•
6th Grade
13 questions
Cinco de mayo
Interactive video
•
6th - 8th Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Disney Characters
Quiz
•
KG
20 questions
greater than less than equal to
Quiz
•
KG - 1st Grade
22 questions
CVC Words
Quiz
•
KG
10 questions
Benchmark 1: Reading Comprehension
Quiz
•
KG - 1st Grade
16 questions
3D Shapes
Quiz
•
KG - 1st Grade
15 questions
Grammar
Quiz
•
KG - 7th Grade
16 questions
Fun Fun Fun Fun!!!!!!!!!!!!!!
Quiz
•
KG - 5th Grade
13 questions
Telling Time to Hour, Half Hour, Quarter Hour
Quiz
•
KG - 2nd Grade