
Trung Quốc 🤷🏻♀️

Quiz
•
Geography
•
11th Grade
•
Easy

min chau
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biên giới Trung Quốc với các nước chủ yếu là
Núi cao & hoang mạc
núi thấp và đồng bằng
đồng bằng và hoang mạc
núi thấp và hoang mạc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỉ suất gia tăng dân số tư nhiên của Trung Quốc ngày càng giảm do nguyên nhân chủ yếu nào
Tiến hành chính sách dân số triệt để
Sự phát triển nhanh của y tế, giáo dục
Sự phát triển nhanh của nền kinh tế
Người dân không muốn sinh nhiều con
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những thay đổi quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc là kết quả của
công cuộc đại nhảy vọt.
các kế hoạch 5 năm.
công cuộc hiện đại hóa.
cuộc cách mạng văn hóa.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chính sách công nghiệp mới của Trung Quốc tập trung chủ yếu vào 5 ngành chính nào
Chế tạo máy, dệt may, hóa chất, sản xuất ô tô và xây dựng.
Chế tạo máy, điện tử, hóa chất, sản xuất ô tô và luyện kim.
Chế tạo máy, điện tử, hóa dầu, sản xuất ô tô và luyện kim.
Chế tạo máy, điện tử, hóa dầu, sản xuất ô tô và xây dựng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chính của địa hình Trung Quốc là
thấp dần từ bắc xuống nam.
thấp dần từ tây sang đông.
cao dần từ bắc xuống nam.
cao dần từ tây sang đông.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Miền Đông Trung Quốc thuộc kiểu khí hậu
cận nhiệt đới và ôn đới gió mùa.
nhiệt đới và xichs đạo gió mùa.
ôn đới lục địa và ôn đới gió mùa.
cận nhiệt đới và ôn đới lục địa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các dân tộc ít người của Trung Quốc phân bố rải rác ở khu vực nào
Các thành phố lớn.
Các đồng bằng châu thổ.
Vùng núi cao phía tây.
Dọc biên giới phía nam.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
54 questions
Ynenhii

Quiz
•
11th Grade - University
50 questions
độn lìa t mệt quá

Quiz
•
11th Grade
45 questions
Kiểm Tra Giữa Kỳ 1 - Địa Lý

Quiz
•
11th Grade - University
47 questions
Ôn tập giữa học kì 2 khối 10

Quiz
•
10th Grade - University
47 questions
Nhật Bủn

Quiz
•
11th Grade
50 questions
HSHK ĐỊA LÍ - ĐỀ THI THỬ THÁNG 4

Quiz
•
9th Grade - University
51 questions
Bài 10. CỘNG HÒA NHÂN TRUNG HOA (TRUNG QUỐC). Tiết 2. Kinh tế.

Quiz
•
11th Grade
45 questions
Ôn Tập Địa Lí

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade