từ vựng buổi 11

từ vựng buổi 11

12th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập biện pháp nhân hoá

Ôn tập biện pháp nhân hoá

1st - 12th Grade

12 Qs

Unit 5. CULTURAL IDENTITY

Unit 5. CULTURAL IDENTITY

12th Grade

20 Qs

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

5th - 12th Grade

17 Qs

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

4th Grade - University

21 Qs

squiz game

squiz game

KG - 12th Grade

19 Qs

Quiz Về Quốc Gia và Văn Hóa

Quiz Về Quốc Gia và Văn Hóa

5th Grade - University

15 Qs

tiếng anh

tiếng anh

1st Grade - University

19 Qs

check vocabulary (hometown)

check vocabulary (hometown)

9th - 12th Grade

18 Qs

từ vựng buổi 11

từ vựng buổi 11

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Hiền Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

assimilate (v)

đồng hóa

đồng tình

đồng thuận

hòa nhập

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

attire (n)

đồ chơi

đồ dùng

quần áo, trang phục

phụ kiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

solidarity (n)

sự nghị

sự dũng cảm

sự bền vững

sự đoàn kết, tinh thần đoàn kết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

custom (n)

truyền

văn hóa

trò chơi dân gian

phong tục tập quán

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cultural practices

các hoạt động văn hóa

hoạt động vui chơi

hoạt động giải trí

đặc sắc văn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cultural identity

văn hóa dân

truyền thống văn hóa

nền văn hóa

bản sắc văn hóa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

flock (v)

lần lượt

vắng vẻ

lũ lượt kéo đến

đông đúc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?