HÓA BỬU BỬU

HÓA BỬU BỬU

12th Grade

160 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lịch sử

lịch sử

12th Grade

155 Qs

1973-1975

1973-1975

12th Grade

159 Qs

bài 23 (159 câu)

bài 23 (159 câu)

9th - 12th Grade

159 Qs

Sử 12 ôn cuối kì

Sử 12 ôn cuối kì

12th Grade

165 Qs

sử giữa hk2

sử giữa hk2

12th Grade

160 Qs

sử ae ơi :Đ

sử ae ơi :Đ

12th Grade

156 Qs

Lịch sử 12 HKI + GIỮA KÌ II

Lịch sử 12 HKI + GIỮA KÌ II

12th Grade

160 Qs

SỬ CUỐI KỲ

SỬ CUỐI KỲ

12th Grade

160 Qs

HÓA BỬU BỬU

HÓA BỬU BỬU

Assessment

Quiz

History

12th Grade

Medium

Created by

Nam Trần

Used 2+ times

FREE Resource

160 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Kim loại nào sau đây không tan trong dung dịch FeCl3?

Ag

Ni

Mg

Fe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Cho sơ đồ phản ứng: Hai chất x, y lần lượt là

AgNO3, Cl2

HCl, FeCl3

FeCl3, Cl2

Cl2, FeCl3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Hòa tan một lượng FexOy bằng H2SO4 loãng dư được dung dịch X. Biết X vừa có khả năng làm mất màu dung dịch thuốc tím, vừa có khả năng hòa tan được bột Cu. Oxit sắt đó là:

A hoặc B

Fe2O3

Fe3O4

FeO

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Hòa tan hoàn toàn hỗn hợp X gồm Al2O3, Fe2O3, Fe3O4 vào dung dịch HCl dư được dung dịch X. Cho dung dịch NaOH dư vào X thì thu được kết tủa Y. Nung Y trong không khí đến khối lượng không đổi được chất rắn Z gồm:

Fe2O3

Al2O3, FeO, Fe2O3

FeO

FeO, Fe2O3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cho dung dịch FeCl3 vào dung dịch chất X, thu được kết tủa Fe(OH)3. Chất X là

AgNO3.

NaOH.

NaCl.

H2S.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cho các phản ứng hoá học sau: (1) Fe + FeCl3

(2) Fe2(SO4)3 + Cu →

(3) Fe2(SO4)3 + AgNO3

(4) FeCl3 + KI →

(5) Fe(NO3)3 + HNO3 đặc →

(6) FeBr3 + NaOH →

Phản ứng chứng tỏ muối Fe(III) thể hiện tính oxi hoá là

(1), (2), (3)

(1), (5), (6)

(1), (2), (4)

(2), (3), (4)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Nhiệt phân Fe(OH)trong không khí đến khối lượng không đổi, thu được chất rắn là

Fe3O4.

Fe2O3.

Fe(OH)3.

FeO.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?