
ĐỀ ÔN LUYỆN SỐ 4

Quiz
•
Biology
•
9th Grade
•
Medium
Liên Nguyễn
Used 5+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Cho ba cặp NST kí hiệu là Aa;Bb;Dd, tế bào có kiểu NST nào dưới đây là thể ba nhiễm?
A. AaBbbDd.
B. AaBbDd.
C. AaBDd.
C. ABbDd.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 2. Một bị đột biến mất một cặp nucleotit loại A - T, số liên kết hidro của gen sau đột biến so với gen ban đầu thay đổi như thế nào?
A. Giảm 1 liên kết
B. Giảm 3 liên kết
C. Giảm 2 liên kết.
D. Tăng 2 liên kết.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Phiên mã là quá trình tạo ra phân tử nào dưới đây?
A. Prôtêin
B. ADN.
C. Lipit.
D. ARN
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 4. Ở một loài thực vật, gen A qui định thân cao, a –thân thấp; B- hoa đỏ; b- hoa trắng. Biết các gen nằm trên các NST khác nhau và trội hoàn toàn, cây thân cao hoa đỏ thuần chủng có kiểu gen là
A. AABb. B. AABB. C. AAbb. D. AaBB.
A. AABb.
B. AABB.
C. AAbb.
D. AaBB.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5. Một gen có 1200 nucleotit, biết trong gen đó có 400 nucleotit loại Adenin, theo lý thuyết gen đó có
A. 400 nucleotit loại Timin (T). B. 400 nucleotit loại Uraxin (U).
C. 400 nucleotit loại Xitozin (X). D. 400 nucleotit loại Guanin (G).
A. 400 nucleotit loại Timin (T).
B. 400 nucleotit loại Uraxin (U).
C. 400 nucleotit loại Xitozin (X).
D. 400 nucleotit loại Guanin (G).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 6. Một mạch của gen có trình tự là 3’ – AAT XTG XXX-5’. Trình tự các nucleotit trên mạch còn lại là
A. 5’ TTA GAX GGG 3’.
B. 3’ TTA GAX GGG 5’.
C. 5’ TTA GAX GXG 3’.
D. 5’ TAA GAX GGG 3’
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7. Cho một phép lai P: AaBbDd x AaBbDd, biết các gen trội hoàn toàn, không có đột biến, mỗi gen quy định một tính trạng. Ở thế hệ F1, kiểu hình 3 tính trạng trội có bao nhiêu kiểu gen?
A. 27.
B. 16.
C. 9.
D. 8
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Trắc nghiệm giữa HKII Sinh học 9

Quiz
•
9th Grade
40 questions
SINH HỌC

Quiz
•
9th - 12th Grade
36 questions
TRẮC NGHIỆM SINH Giữa HK2 KHỐI 9

Quiz
•
9th Grade
31 questions
SINH VẬT VÀ MÔI TRƯỜNG 1

Quiz
•
9th Grade
32 questions
Quiz Sinh Học MỚI 2022-2023 Giữa Kỳ 2

Quiz
•
9th Grade
40 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP SINH HỌC GKII 9

Quiz
•
9th Grade
40 questions
ÔN TẬP GIỮA KỲ 1 SINH 9

Quiz
•
9th Grade
32 questions
Ôn tập học kì 1 Sinh 9

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
18 questions
Characteristics of Living Things

Quiz
•
9th - 10th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Macromolecules

Quiz
•
9th Grade
19 questions
H Energy Transfer Vocabulary

Quiz
•
9th Grade
11 questions
Enzymes

Lesson
•
9th Grade
15 questions
Biomolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
27 questions
Flinn - Lab Safety Quiz

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 12th Grade