từ vựng buổi 12

từ vựng buổi 12

12th Grade

30 Qs

Student preview

quiz-placeholder

Similar activities

Culture

Culture

12th Grade

33 Qs

PRACTICE VOCABULARY UNIT 8 GRADE 12

PRACTICE VOCABULARY UNIT 8 GRADE 12

12th Grade

30 Qs

Vocabulary 1

Vocabulary 1

12th Grade

26 Qs

Từ Vựng Environment

Từ Vựng Environment

12th Grade

30 Qs

English Revision

English Revision

8th Grade - University

26 Qs

u3 lop 12

u3 lop 12

12th Grade

26 Qs

E8-U3.L7

E8-U3.L7

7th - 12th Grade

25 Qs

unit 3, green movement

unit 3, green movement

12th Grade

31 Qs

từ vựng buổi 12

từ vựng buổi 12

Assessment

Quiz

Created by

Hiền Thanh

English

12th Grade

1 plays

Medium

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/(n)

đa dạng sinh học

sinh học

đa dạng sinh thái

đa dạng thực vật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n):

sự phá hủy

sự bao bọc

sự bảo tồn

sự hủy hoại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj):

khan

phổ biến

còn tồn tại

tuyệt chủng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

conservation status /ˈsteɪtəs/:

tình trạng bảo tồn

tình trạng hư hại

tình trạng yên bình

tình trạng dễ tổn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n)

sự phát triển

sự tăng trưởng

sự tiến hóa

sự phổ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/:

chủng loại phổ biến

chủng loại cần bảo tồn

chủng loại dễ tổn thương

chủng loại có nguy cơ bị tuyệt chủng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

poach /pəʊtʃ/ (v)

săn trộm

săn bắn

săn bắt

nuôi

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?