
PHÁ ĐẢO MÔN VẬT LÍ

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Quỳnh Thúy
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Đơn vị của từ thông là:
A. Tesla (T).
B. Ampe (A).
C. Vêbe (Wb)
D. Vôn (V).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Một diện tích S đặt trong từ trường đều có cảm ứng từ B, góc giữa vectơ cảm ứng từ và vectơ pháp tuyến là α . Từ thông qua diện tích S được tính theo công thức:
A. Ф = BS.sinα
B. Ф = BS.cosα
C. Ф = BS.tanα
D. Ф = BS.ctanα
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Phát biểu nào sau đây là không đúng?
A. Khi có sự biến đổi từ thông qua mặt giới hạn bởi một mạch điện, thì trong mạch xuất hiện suất điện động cảm ứng. Hiện tượng đó gọi là hiện tượng cảm ứng điện từ.
B. Dòng điện xuất hiện khi có sự biến thiên từ thông qua mạch điện kín gọi là dòng điện cảm ứng.
C. Dòng điện cảm ứng có chiều sao cho từ trường do nó sinh ra luôn ngược chiều với chiều của từ trường đã sinh ra nó.
D. Dòng điện cảm ứng có chiều sao cho từ trường do nó sinh ra có tác dụng chống lại nguyên nhân đã sinh ra nó.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 11. Phát biểu nào sau đây là không đúng?
A. Hiện tượng cảm ứng điện từ trong một mạch điện do chính sự biến đổi của dòng điện trong mạch đó gây ra gọi là hiện tượng tự cảm.
A. Suất điện động được sinh ra do hiện tượng tự cảm gọi là suất điện động tự cảm.
A. Hiện tượng tự cảm là một trường hợp đặc biệt của hiện tượng cảm ứng điện từ.
Suất điện động cảm ứng cũng là suất điện động tự cảm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 12. Đơn vị của hệ số tự cảm là:
A. Vôn (V).
B. Tesla (T).
C. Vêbe (Wb).
D. Henri (H).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 13. Biểu thức tính suất điện động tự cảm là:
A. e = -L DI/Dt
B. e = L.I
C. e = 4π. 10-7.n2.V
D. e = -L Dt/DI
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 14. Biểu thức tính hệ số tự cảm của ống dây dài là:
A. L = -e DI/Dt
B. L = Ф.I
C. L = 4π. 10-7.n2.V
D. L = -e Dt/DI
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
VL11_Thi_HK2_Test_01

Quiz
•
11th Grade
42 questions
đề cương vật lí 11 (cuối kì 2)

Quiz
•
11th Grade
44 questions
Ôn tập vlý hk2 11

Quiz
•
11th Grade
40 questions
KIỂM TRA 15 PHÚT

Quiz
•
11th Grade
35 questions
lý thuyết only bài tập tự cứu :))

Quiz
•
11th Grade
35 questions
Ôn tập cuối kì 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
42 questions
KXAS PXTP thấu kính

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Ôn Lý HKI

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Physics
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade