từ vựng buổi 14

từ vựng buổi 14

12th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[MOON] GIẢI ĐỀ SỬ 01

[MOON] GIẢI ĐỀ SỬ 01

12th Grade

19 Qs

CD6: Bài 24&25

CD6: Bài 24&25

3rd Grade - University

18 Qs

C15T3 Vocab

C15T3 Vocab

12th Grade

20 Qs

E12 U1 Vocab Global success

E12 U1 Vocab Global success

12th Grade

20 Qs

Practice 01 _Quizs_HSG

Practice 01 _Quizs_HSG

12th Grade

20 Qs

grade 11 lesson 5

grade 11 lesson 5

10th Grade - University

21 Qs

Buổi 4

Buổi 4

KG - Professional Development

19 Qs

BASIC Reading 1.1

BASIC Reading 1.1

9th - 12th Grade

21 Qs

từ vựng buổi 14

từ vựng buổi 14

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Hiền Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

academic /ˌækəˈdemɪk/ (a)

đại học

học vấn

thuộc học thuật

thất học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

administrator /ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n):

lãnh đạo

quản trị viên

thành viên

tình nguyện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ (v)

theo đuổi

bỏ cuộc

thuê mướn

sơ tuyển

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

recruit /rɪˈkruːt/(v)

bỏ

thuê mướn

tuyển dụng

sa thải

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

applicant /ˈæplɪkənt/ (n)

người đi

người xin thôi việc

người thất nghiệp

người nộp đơn xin việc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n)

trình độ, phẩm chất, năng lực

xếp loại

bằng cấp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

apprentice /əˈprentɪs/ (n)

thực tập sinh

sinh viên

người nghỉ hưu

người làm việc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?