Từ vựng buổi 6

Từ vựng buổi 6

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tập sự Day 7 - 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 7 - 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

25 Qs

Bổ trợ Foundation (Speaking L1)

Bổ trợ Foundation (Speaking L1)

University

25 Qs

VOCA TOPIC 3 - 5 TỪ VỰNG MỖI NGÀY (1-5)

VOCA TOPIC 3 - 5 TỪ VỰNG MỖI NGÀY (1-5)

University

25 Qs

CHỦ ĐỀ 1: SỰ HÌNH THÀNH TRẬT TỰ THẾ GIỚI

CHỦ ĐỀ 1: SỰ HÌNH THÀNH TRẬT TỰ THẾ GIỚI

University

25 Qs

KIỂM TRA 15' TA8 UNIT 2,3

KIỂM TRA 15' TA8 UNIT 2,3

8th Grade - University

25 Qs

Vocab test - Reading

Vocab test - Reading

11th Grade - University

25 Qs

Tập sự Day 1 + BTVN Day 2

Tập sự Day 1 + BTVN Day 2

University

25 Qs

Từ vựng buổi 6

Từ vựng buổi 6

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thuy Nguyen

Used 6+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

VẬN HÀNH là từ nào dưới đây?
operating
leaning
waiting
lifting

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

KIỂM TRA, THANH TRA là từ nào dưới đây?
Glancing at
Inspecting
Mopping
Operating

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Động cơ còn là từ nào dưới đây?
Engineer
Machinery
Engine

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

taking a measurement ?
đo lường, đo đạc
tỉa cành cây
vận chuyển hàng hoá
Lấy hàng hoá ra

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

CẮT/ TỈA là từ nào dưới đây?
SWEEPING
TRIMMING
MOPPING

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

QUÉT NHÀ là cụm nào dưới đây?
Mopping the floor
Sweeping the floor

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

LOOK AFTER bằng nghĩa với cụm từ nào?
Look up
take care of
look at
examine

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?