
ĐỀ 8 ĐIỆN HỌC

Quiz
•
Physics
•
6th - 8th Grade
•
Hard
Phuong Dinh
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điện trở tương đương của đoạn mạch gồm hai điện trở R1 = 4Ω và R2 = 5Ω mắc nối tiếp nhau là:
8Ω
4Ω
9Ω
2Ω
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dây dẫn bằng đồng dài 400m, tiết diện 0,4mm2, điện trở suất 1,7.10-8Ω.m có điện trở là:
15Ω
16Ω
17Ω
18Ω
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Công thức không dùng để tính công suất điện là
P = R.I2
P = U.I
P = U.I2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trên bóng đèn có ghi 6V - 3W. Khi đèn sáng bình thường thì dòng điện chạy qua đèn có cường độ là:
2A.
0,5A.
1,8A.
1,5A
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đơn vị nào sau đây là đơn vị của điện năng ?
Ampe (A)
Kilôoát giờ (KW.h)
Oát (W)
Ôm (Ω).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một bóng đèn dây tóc có điện trở R= 12Ω mắc vào nguồn điện có hiệu điện thế không đổi 12V trong khoảng thời gian 60 giây. Nhiệt lượng toả ra trong mạch điện khi đó là:
180J
960J
720J
260J
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một dây nhôm đồng chất tiết diện đều, dài 5m có điện trở là 10Ω được cắt làm hai đoạn. Đoạn thứ nhất dài l1= 3m, đoạn thứ hai dài l2= 2m. Điện trở của hai đoạn dây lần lượt là:
R1 = 8Ω, R2 = 2Ω.
R1 = 2Ω, R2 = 8Ω.
R1 = 4Ω, R2 = 6Ω.
R1 = 6Ω, R2 = 4Ω.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
ĐỀ 16 ĐIỆN TỪ HỌC

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Bài 22 - Tác dụng từ của dòng điện - Từ trường

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN

Quiz
•
7th Grade
10 questions
VẬT LÝ 7

Quiz
•
7th Grade
10 questions
ôn tập

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Ôn tập HK 2 Vật Lý 7

Quiz
•
7th - 8th Grade
14 questions
Tác dụng của dòng điện

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Mạch điện đơn giản

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Physics
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
Teacher Facts

Quiz
•
6th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade