
Đề tiếng việt lớp 5.11.5.2023
Quiz
•
Physics
•
3rd Grade
•
Hard
Nguyễn Hoa
FREE Resource
Enhance your content
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào gần nghĩa nhất với từ "hoà bình"
bình yên
thái bình
hòa thuận
hiền hoà
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm từ nào dưới đây chỉ gồm các từ viết đúng chính tả :
gắn bó, ghê ghớm
ngay ngắn, ngô ngê
nghĩ ngợi, nghe ngóng
gồ gề, nhà ga
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu sau cần mấy dấu phẩy ?
“Trong vườn hoa cúc hoa lay ơn hoa hồng đua nhau nở rộ.”
4 dấu phẩy
3 dấu phẩy
2 dấu phẩy
1 dấu phẩy
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây gồm toàn các từ láy ?
loắt choắt, loăn quăn, luẩn quẩn, lí luận
la cà, lục cục, lấn cấn, càn quét
lắp bắp, lõm bõm, lạch bạch, lấn bấn
lẩm cẩm, luẩn quẩn, loăng quăng, cua cáy
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dấu hai chấm trong đoạn văn sau:
“Dưới tầm cánh chú chuồn chuồn bây giờ là lũy tre xanh rì rào trong gió, là bờ ao với những khóm khoai nước rung rinh. Rồi những cảnh tuyệt đẹp của đất nước hiện ra: cánh đồng với những đàn trâu thung thăng gặm cỏ; dòng sông với những đoàn thuyền ngược xuôi.”
Báo hiệu lời dẫn trực tiếp
Ngăn cách hai vế trong câu ghép
Bộ phận đứng sau là lời giải thích cho bộ phận đứng trước nó
Ngăn cách các bộ phận cùng chức vụ trong câu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu “Bạn có thể đưa cho tôi cái bút chì không?” là câu:
Câu cảm
Câu hỏi
Câu kể
Câu hỏi có mục đích cầu khiến
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Từ “Việt Nam” trong câu sau thuộc từ loại gì ?
“Món ăn này rất Việt Nam!”
Tính từ
Động từ
Danh từ
Quan hệ từ
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Các nước trên thế giới
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - DLBT, Lần 3 ( ko co co nang)
Quiz
•
1st - 10th Grade
25 questions
Galaxy Battle
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
ANCOL
Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Vật lý 12
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Ôn tập học kì 2 - Vật Lí - Chương Nhiệt Học
Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
ĐỀ THI MẪU HKI MÔN VẬT LÍ 10 LẦN 1
Quiz
•
KG - 10th Grade
20 questions
ND4 - SÓNG CƠ
Quiz
•
1st - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade