SC- Bài 6

SC- Bài 6

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

Mandarin Quiz or Something? Time Words.

Mandarin Quiz or Something? Time Words.

7th Grade - Professional Development

8 Qs

Ejercicio de escucha - números y fechas

Ejercicio de escucha - números y fechas

University

10 Qs

Time Lesson vocab practice

Time Lesson vocab practice

KG - University

12 Qs

Guess 汉字

Guess 汉字

University

12 Qs

test #42 (hsk 2,2)

test #42 (hsk 2,2)

University

10 Qs

แบบทดสอบบทที่ 12/2 我们骑自行车去颐和园

แบบทดสอบบทที่ 12/2 我们骑自行车去颐和园

University

10 Qs

天,周,月,年

天,周,月,年

University

10 Qs

SC- Bài 6

SC- Bài 6

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

a world

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu trả lời thích hợp cho câu hỏi sau:

你星期几学汉语?

我 2001 年出生。

我星期一、三、五学汉语。

我的生日是 8 月 19 号。

今天星期二, 明天星期三

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu trả lời thích hợp cho câu hỏi sau:

你的生日是几月几号?

我 2001 年出生。

今天星期二,明天星期三。

我星期一、三、五学汉语。

我的生日是 8 月 19 号。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu hỏi thích hợp cho câu trả lời sau:

我 2001 年出生。

你星期几学汉语?

明天星期几?

你哪年出生?

你的生日是几月几号?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu hỏi thích hợp cho câu trả lời sau:

今天星期二, 明天星期三。

明天星期几?

你今年多大?

今天几月几号?

你哪年出生?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống: 周末是.............和...................。

星期天/ 星期一

周一/ 周二

星期五/ 星期六

周六/ 周日

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

昨天星期日, 请问后天星期几?

[Zuótiān xīngqīrì, qǐngwèn hòutiān xīngqī jǐ?]

星期一

星期二

星期三

星期四

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời thích hợp cho câu hỏi sau:

周末你做什么?[Zhōumò nǐ zuò shénme?]

上个周末是我的生日。

[Shàng gè zhōumò shì wǒ de shēngrì.]

周末我不忙

[Zhōumò wǒ bù máng]

明天是周末了。

[Míngtiān shì zhōumò le.]

我周末回家。

[Wǒ zhōumò huí jiā.]