Toeic vocabulary 04

Toeic vocabulary 04

6th - 8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 12 - Friends and relations - Topic vocabulary

Unit 12 - Friends and relations - Topic vocabulary

5th - 11th Grade

53 Qs

PHIÊN ÂM TỪ VỰNG U11 E6

PHIÊN ÂM TỪ VỰNG U11 E6

6th Grade

47 Qs

E7 - UNIT 1 - REVISION

E7 - UNIT 1 - REVISION

7th Grade

50 Qs

Unit 4: Grade 7 (Part 1) Lv1

Unit 4: Grade 7 (Part 1) Lv1

6th - 8th Grade

49 Qs

Unit 7 Grade 8 ( No 1) global

Unit 7 Grade 8 ( No 1) global

8th Grade

51 Qs

Vocabulary 22-43 Review

Vocabulary 22-43 Review

8th Grade

45 Qs

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

Kiểm tra từ vựng Reading- T11- Nhóm Học Tiếng Anh Không Quạu

1st Grade - University

50 Qs

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

TỪ VỰNG UNIT 6 NÂNG CAO CƠ BẢN

KG - 12th Grade

50 Qs

Toeic vocabulary 04

Toeic vocabulary 04

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Esta Edu

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

commonly (adv): /ˈkɑː.mən.li/
thông thường, bình thường
bắt buộc, ép buộc
bào chữa, phân bua, biện hộ
hạn chế, có giới hạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

properly (adv): /´prɔpəli/
đúng đắn, hợp thức, hợp lệ
thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì…)
đánh giá, định giá
phông nền, gia cảnh, quá trình học tập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

triumph (n): /ˈtraɪ.əmf/
chiến thắng
đa dạng
ngắt kết nối
nhân đôi, gấp dôi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

recipe (n): /´resəpi/
công thức làm món ăn
điều khiển
xinh đẹp, tốt đẹp
chương trình phát thanh; truyền bá, phát thanh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

secluded (adj): /si´klu:did/
hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy
quan trọng
ngợi khen, đánh giá cao
người tiêu dùng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

unwrap (v): /ʌnˈræp/
bóc, mở
tiền công
sự bày biện; trưng bày, phô diễn
chậm hiểu, đần độn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

unfortunately (adj): /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/
không may mắn
virus
đĩa đựng thức ăn, món ăn
kéo, lôi, thu hút

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?