COLLO 4 MC

COLLO 4 MC

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về cảm ứng điện từ

Câu hỏi về cảm ứng điện từ

9th Grade - University

15 Qs

English 6_ Unit 10_ Vocabulary

English 6_ Unit 10_ Vocabulary

6th Grade - University

17 Qs

Nang luong vaf cuoc song

Nang luong vaf cuoc song

9th Grade

20 Qs

unit 5 anh 9 số 3

unit 5 anh 9 số 3

9th Grade

19 Qs

TK chương II: Điện từ học bài 39 Vật Lý 9

TK chương II: Điện từ học bài 39 Vật Lý 9

9th Grade

20 Qs

Vòng 1

Vòng 1

8th - 12th Grade

19 Qs

VOC1 của TED-ED

VOC1 của TED-ED

9th - 12th Grade

23 Qs

VUI NHỘN

VUI NHỘN

1st Grade - University

15 Qs

COLLO 4 MC

COLLO 4 MC

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Lan Thi

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Make
a game Thua, thất bại
eye to eye Đồng tình, có cùng quan điểm
a speech Phát biểu (trước người nghe)
a fever/ temperature Bị sốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Get
a scholarship Dành học bổng
tired Mệt mỏi
a friendship Làm tình bạn trở nên tồi tệ
a fever/ temperature Bị sốt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

an opportunity / a chance Bỏ lỡ cơ hội
a friendship Làm tình bạn trở nên tồi tệ
way (to) Hỏng, sập do sức nặng, sức ép mạnh; nhường đường cho xe đi trước
Miss
balance Giữ thăng bằng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Give
a meal Chuẩn bị bữa ăn nhanh chóng
a complaint Phàn nàn về
way (to) Hỏng, sập do sức nặng, sức ép mạnh; nhường đường cho xe đi trước
room for Có chỗ, khoảng trống cho ai, cái gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Get
ups and downs Trải nghiệm mọi thăng trầm thời gian
a fever/ temperature Bị sốt
Miss
into shape Cân đối (cơ thể), khỏe mạnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Go for/ take
a reservation /a booking Đặt chỗ trước
a walk Đi bộ, đi dạo
tired Mệt mỏi
way (to) Hỏng, sập do sức nặng, sức ép mạnh; nhường đường cho xe đi trước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Win
a scholarship Dành học bổng
(a) goal Đạt được mục tiêu
a reservation /a booking Đặt chỗ trước
a speech Phát biểu (trước người nghe)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?