KTBC Động từ, Danh từ, Đại từ

KTBC Động từ, Danh từ, Đại từ

University

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về thiết bị công nghệ

Câu hỏi về thiết bị công nghệ

12th Grade - University

41 Qs

Từ vựng TOEIC 27

Từ vựng TOEIC 27

University

50 Qs

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

6th Grade - University

41 Qs

lesson 15

lesson 15

University

47 Qs

Education vocab (1)

Education vocab (1)

University

40 Qs

Từ vựng LC Test 1 ETS 2022

Từ vựng LC Test 1 ETS 2022

University

43 Qs

New Economy TOEIC Test 7 Part 3

New Economy TOEIC Test 7 Part 3

University

45 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.1

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.1

1st Grade - Professional Development

50 Qs

KTBC Động từ, Danh từ, Đại từ

KTBC Động từ, Danh từ, Đại từ

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhật Minh

Used 3+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

attachment (n)

chuyên gia

đính kèm

sự chuyên nghiệp

tài liệu đính kèm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

function

sự đồng ý, chấp thuận

chức năng, hoạt động

hành lý

sự đầu tư, tài trợ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

positive

buồn bực

tiêu cực

ngạc nhiên

tích cực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

groceries

sự phát triển

hàng tạp hóa

người đi làm

sự điều tra

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

celebrate

chỉ định

kỷ niệm

tán dương, khen ngợi

giới thiệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Appreciation

sự phàn nàn

sự đánh giá cao

sự tiếc nuối

sự tôn trọng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

meet the requirement

tuân theo mệnh lệnh

gặp được yêu cầu

gặp được người yêu

đáp ứng nhu cầu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?