bài 7.1 전화 (2)

bài 7.1 전화 (2)

1st Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

動詞を聞く一ヶ月

動詞を聞く一ヶ月

1st Grade

36 Qs

Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

1st - 12th Grade

35 Qs

MINNA BÀI 5

MINNA BÀI 5

1st Grade - Professional Development

33 Qs

Day 8

Day 8

1st - 5th Grade

30 Qs

Lớp 6-Ôn Tập chủ đề 1

Lớp 6-Ôn Tập chủ đề 1

1st - 7th Grade

38 Qs

BÀI 1.2 : 소게 ( GIỚI THIỆU )

BÀI 1.2 : 소게 ( GIỚI THIỆU )

1st Grade

31 Qs

tin học 1

tin học 1

1st - 2nd Grade

32 Qs

1B 제 11,12

1B 제 11,12

1st Grade

35 Qs

bài 7.1 전화 (2)

bài 7.1 전화 (2)

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

SOFL Tiếng Hàn

Used 7+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

국제전화

điện thoại quốc tế

điện thoại di động

điện thoại liên tỉnh

mã quốc gia

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

điện thoại liên tỉnh

국제전화

시외전화

시외전화

국가 번호

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

시내전화

điện thoại liên tỉnh

điện thoại nội vùng

mã quốc gia

điện thoại quốc tế

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

[다른 도시로 전화해요] điền danh từ có liên quan đến từ tương ứng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

지역 번호

điện thoại vùng

điện thoại quốc tế

mã quôc gia

mã khu vực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mã quốc gia

지역 번호

국가 번호

시외전화

통화하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[ 다른 나라로 전화를 걸어요] tìm danh từ tương ứng với thông tin

통화하다

지역 번호

시외전화

국제전화

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?