reading_ex4_grade12 (1)

reading_ex4_grade12 (1)

1st Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

gia vinh T.TV.1.2

gia vinh T.TV.1.2

1st Grade

56 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

64 Qs

28 THÁNG  8 2021 - HIẾU QUIZ 4

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 4

1st - 12th Grade

65 Qs

Vocab 4

Vocab 4

1st - 5th Grade

61 Qs

Vocabulary, phrasal verb, prepositional phrase

Vocabulary, phrasal verb, prepositional phrase

1st - 5th Grade

65 Qs

DesB2 U4

DesB2 U4

1st Grade

59 Qs

ETW14

ETW14

1st Grade

60 Qs

reading_ex4_grade12 (1)

reading_ex4_grade12 (1)

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Dương Thảo

Used 2+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

get pleasure from sth
có được niềm vui, thoải mái từ việc gì
(v) điều khiển
(v) đạt được, giành được
thích thú trong việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

advanced
(a) tiên tiến, tiến bộ, cao cấp
nổi tiếng
bị giới hạn
(v) phân biệt, làm cho khác nhau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

delight
(n) sự vui thích, sự vui sướng
(A) có giá trị
(a) cá nhân
(v) thành lập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ordinary
(a) bình thường
có được niềm vui, thoải mái từ việc gì
(v) điều khiển
(v) đạt được, giành được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

philosophy
(n) triết học
(a) tiên tiến, tiến bộ, cao cấp
nổi tiếng
bị giới hạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

philosopher
(n) nhà triết học
(n) sự vui thích, sự vui sướng
(A) có giá trị
(a) cá nhân

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

science
(n) khoa học
(a) bình thường
có được niềm vui, thoải mái từ việc gì
(v) điều khiển

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?