BTVN_11

BTVN_11

5th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Tết Nguyên đán 2020 - môn Toán

Ôn tập Tết Nguyên đán 2020 - môn Toán

5th Grade

16 Qs

Toán 5: Ôn tập giữa học kì 1

Toán 5: Ôn tập giữa học kì 1

5th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TOÁN CUỐI HỌC KÌ II LỚP 5

ÔN TẬP TOÁN CUỐI HỌC KÌ II LỚP 5

1st - 5th Grade

20 Qs

Vui toán số 2

Vui toán số 2

5th Grade

20 Qs

Trắc nghiệm đề 6

Trắc nghiệm đề 6

5th Grade

14 Qs

Toán nâng cao 5

Toán nâng cao 5

5th Grade

20 Qs

Ôn tập môn Toán kì 2 thứ 4

Ôn tập môn Toán kì 2 thứ 4

5th Grade

15 Qs

  Ôn toán - lớp 5

Ôn toán - lớp 5

5th Grade

20 Qs

BTVN_11

BTVN_11

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Easy

Created by

NGUYEN BINH

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

1. Lúc 6 giờ 45 phút Nga đi bộ đến trường với vận tốc 15m/phút và đến 7 giờ 30 phút. Tính quãng đường Nga đã đi từ nhà đến trường.
A. 675m
B. 67,5m
C. 625m
D. 6750m

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

2. Một cửa hàng bán số bánh nhiều hơn số kẹo là 14kg. Biết số bánh đã bán gấp 5 lần số kẹo đã bán. Hỏi cửa hàng đã bán được bao nhiêu ki-lô-gam bánh?
A. 3,5kg
B. 65kg
C. 70kg
D. 17,5kg

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

3. Một vườn cây hình chữ nhật có chu vi là 580m và chiều rộng bằng 1/4 chiều dài. Hỏi diện tích vườn cây đó bằng bao nhiêu héc- ta?
A. 0, 13456 ha
B. 13, 456 ha
C. 1, 3456 ha
D. 13456 ha

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

4. Một ô tô chạy quãng đường dài 90km mất 1 giờ rưỡi. Tính vận tốc của ô tô đó.
A.120 km/h
B. 60 km/h
C. 90 km/h
D. 50km/h

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

5. Một hình tam giác có diện tích 39m2 và độ dài đáy là 12m. Tính chiều cao của tam giác đó
A. 6,5cm
B. 5,6m
C. 65m
D. 6,5m

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

6. Viết số thích hợp vào chỗ chấm để 780kg = .....tấn
A.0,078
B. 0,78
C. 7800
D. 78

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

7. Khi An 4 tuổi, Bình gấp đôi tuổi An. Hỏi khi Bình 16 tuổi thì An mấy tuổi?
A. 12
B. 20
C.8
D. 18

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?