Tiếng Nhật

Tiếng Nhật

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Moji Bab 4

Moji Bab 4

1st Grade - University

12 Qs

My family in Japanese

My family in Japanese

6th Grade

10 Qs

かんじkanji_32_父母子男

かんじkanji_32_父母子男

1st Grade - University

10 Qs

School

School

8th Grade

13 Qs

かぞく

かぞく

8th Grade

10 Qs

Telling the Time - Hiragana Version

Telling the Time - Hiragana Version

7th Grade

10 Qs

漢字カード上39⑪-⑳

漢字カード上39⑪-⑳

6th Grade

10 Qs

Hai!1 Unit 4 Hiragana

Hai!1 Unit 4 Hiragana

8th Grade

15 Qs

Tiếng Nhật

Tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Tiến Ngọc

Used 10+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhật Bản còn được gọi là đất nước?

Mặt trăng lặn

Ngôi sao mai

Mặt trời mọc

Hoa tú cầu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhật Bản nổi tiếng với cái gì?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu chào buổi sáng tiếng Nhật?

こんにちは

おはようございます。

おやすみなさい

バイアバイ

Answer explanation

おはようございます。

Là 1 câu chào buổi sáng, tuy nhiên nó còn được dùng để chào 1 người mà ta gặp lần đầu tiên trong ngày, nên câu chào này có thể dùng cả buổi trưa, chiều, tối - miễn đó là lần gặp đầu tiên của ta đối với người nghe

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là chữ A trong bảng Hirgana

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu chào tạm biệt tiếng Nhật?

こんばんは

さようなら

ありがとうございます

すみません

Answer explanation

Ngoài ra chúng ta có thể dùng cả じゃね và バイバイ đối với bạn bè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là chữ Ka trong bảng chữ Katakana

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 1 tiếng Nhật có cách đọc là gì?

ひち

いち

みち

にち

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?