Mai 25/5

Mai 25/5

6th - 8th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4B

Unit 4B

7th Grade

10 Qs

Kiểm Tra Cuối Tuần

Kiểm Tra Cuối Tuần

7th Grade

12 Qs

Sadlier Level B Unit 4 Set B

Sadlier Level B Unit 4 Set B

7th Grade

12 Qs

Twists and Turns

Twists and Turns

7th Grade

10 Qs

TP.HCM: UNIT 7 - MY NEIGHBORHOOD

TP.HCM: UNIT 7 - MY NEIGHBORHOOD

8th Grade

10 Qs

Ch. 1-5 Freak the Mighty Vocabulary

Ch. 1-5 Freak the Mighty Vocabulary

6th Grade

14 Qs

Vocabulary review

Vocabulary review

6th Grade

10 Qs

AVTC5 - U3 - PATHWAYS 2 - R1

AVTC5 - U3 - PATHWAYS 2 - R1

1st - 10th Grade

12 Qs

Mai 25/5

Mai 25/5

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Lan Lan

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

do

(v) làm

(v) nấu ăn

(V) học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

great

(adj) tuyệt vời

(adj) thú vị

(adj) không tốt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

interesting

(adj) thú vị

(adj) không tốt

(adj) hạnh phúc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fun

(adj) hài hước, vui vẻ

(adj) nghiêm túc

(adj) không nghiêm túc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

like

(v) không thích

(adj) như thế nào

(v) giải lao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wear

(v) chơi

(v) mặc

(v) giải trí

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break time

(n) trang web

(n) học sinh

(n) giờ giải lao

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

activity

(n) hành động

(n) hoạt động

(n) bữa trưa

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

after

sau khi

trước khi

trong khi