E12 PV 3

E12 PV 3

12th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E12 - UNIT 11 - PART 1

E12 - UNIT 11 - PART 1

12th Grade

27 Qs

MINH MEO CỤM ĐỘNG TỪ SIÊU CUTE

MINH MEO CỤM ĐỘNG TỪ SIÊU CUTE

12th Grade

26 Qs

MODULE 25:COLLOCATIONS (Một số cụm từ cố định thường gặp 29-58)

MODULE 25:COLLOCATIONS (Một số cụm từ cố định thường gặp 29-58)

12th Grade

30 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

KG - 12th Grade

33 Qs

PHRASAL VERBS 1

PHRASAL VERBS 1

KG - Professional Development

30 Qs

Phrasal verb ( DAY 2)

Phrasal verb ( DAY 2)

1st - 12th Grade

30 Qs

Cụm động từ

Cụm động từ

12th Grade

32 Qs

Vocabulary: Bài số 6

Vocabulary: Bài số 6

12th Grade

28 Qs

E12 PV 3

E12 PV 3

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Hường

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Drop across
▪   tình cờ, ngẫu nhiên gặp
▪   dựng lên
▪   bất chợt bắt được ai đang làm gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Drop off
▪   lần lượt bỏ đi
▪   cho ai đó ở nhờ
▪   đuổi kịp, bắt kịp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Drop in
▪   tạt vào thăm, nhân tiện đi qua ghé vào thăm
▪   chịu đựng
▪   gọi to

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Drop on
▪   mắng nhiếc, sỉ vả, trừng phạt
▪   tiến tới, tấn công ai
▪   kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Drop out
▪   bỏ cuộc, bỏ giữa chừng
▪   vội vàng ra đi
▪   gọi, tìm đến ai để lấy cái gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Die of
▪   chết vì bệnh gì
▪   hủy hoại, thủ tiêu, giết
▪   dừng lại, đỗ lại, ghé thăm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

▪   Die for
▪   hi sinh cho cái gì
▪   chuồn, cuốn gói
▪   mời đến, triệu đến

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?