what is AI ?

what is AI ?

9th - 12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng unit 1-3

từ vựng unit 1-3

10th Grade

10 Qs

Vocabulary 1 ( grade 9)

Vocabulary 1 ( grade 9)

9th Grade

10 Qs

COMPARISON

COMPARISON

5th - 12th Grade

12 Qs

từ vựng

từ vựng

1st Grade - University

9 Qs

PSAT Vocab #1

PSAT Vocab #1

9th - 12th Grade

10 Qs

New word unit 9

New word unit 9

11th Grade

10 Qs

dò bài từ vựng lần 6

dò bài từ vựng lần 6

10th Grade

10 Qs

tv 11

tv 11

11th Grade

10 Qs

what is AI ?

what is AI ?

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

CCSS
RI.9-10.4, RF.3.3B, RI.11-12.4

+9

Standards-aligned

Created by

Huyền Trang

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

articulately = clearly

lành mạnh

khó khăn

nhân tạo

ngay lập tức

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

arduously = difficult

khó khăn

lành mạnh

nhân tạo

ngay lập tức

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

artificially

nhân tạo

khó khăn

lành mạnh

ngay lập tức

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sub - branch

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

artificial (adj)

nhân tạo

lành mạnh

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

artificiality (n)

sự giả tạo

lành mạnh

nhân tạo

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cognitive (adj)

nhận thức

chi nhánh

nhân tạo

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cognize là từ loại gì ? (N, V, ADJ, ADV)

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

cognizant là từ loại gì (N, V, ADJ, ADV)

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4