
KTMT c4.1

Quiz
•
Architecture
•
KG
•
Easy
Hoàng Tấn
Used 23+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong kỹ thuật ánh xạ liên kết hoàn toàn, các trường địa chỉ là:
Tag, Line, Word
Tag, Word, Line
Tag, Line
Tag, Word
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho chip nhớ cơ bản 16M x 8 bít, yêu cầu xây dựng mô đun nhớ SRAM 128M x 8 bít. Người xây dựng cần chọn:
8 chíp nhớ (A0-A23, D0-D7), 1 bộ giải mã 3-8 (A24, A25, A26), OE, WE;
8 chíp nhớ (A0-A23, D0-D8), 2 bộ giải mã 2-4 (A24, A25, A26), WE;
8 chíp nhớ (A0-A24, D0-D8), 3 bộ giải mã 2-4 (A25, A26, A27), OE, WE;
8 chíp nhớ (A0-A23, D0-D3), 1 bộ giải mã 3-8 (A24, A25, A26), OE, WE;
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với hệ thống nhớ, có các kiểu vật lý của bộ nhớ như sau:
Bộ nhớ bán dẫn, bộ nhớ từ, bộ nhớ quang
Bộ nhớ từ, RAM, bộ nhớ cache
Bộ nhớ quang, bộ nhớ cache, bộ nhớ từ
Bộ nhớ bán dẫn, bộ nhớ từ, bộ nhớ cache
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong sự trao đổi giữa cache và bộ nhớ chính, phát biểu nào sau đây là SAI?
Bộ nhớ chính chia thành các line nhớ
Kích thước line bằng kích thước block
Bộ nhớ chính chia thành các block nhớ
Cache chia thành các line nhớ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho chip nhớ cơ bản 16M x 8 bít, yêu cầu xây dựng mô đun nhớ SRAM 128M x 8 bít. Người xây dựng cần chọn:
8 chíp nhớ (A0-A23, D0-D3), 1 bộ giải mã 3-8 (A24, A25, A26), OE, WE;
8 chíp nhớ (A0-A24, D0-D8), 3 bộ giải mã 2-4 (A25, A26, A27), OE, WE;
8 chíp nhớ (A0-A23, D0-D7), 1 bộ giải mã 3-8 (A24, A25, A26), OE, WE;
8 chíp nhớ (A0-A23, D0-D8), 2 bộ giải mã 2-4 (A24, A25, A26), WE;
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi truy nhập cache, xét ánh xạ liên kết hoàn toàn, phát biểu nào sau đây là SAI?
Mỗi block có thể ánh xạ vào một line bất kỳ
Mỗi block có thể ánh xạ vào một line bất kỳ trong tám line xác định
Mỗi block không chỉ được ánh xạ vào một trong bốn line xác định
Mỗi block không chỉ được ánh xạ vào một line duy nhất
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các kiểu bộ nhớ ngoài gồm:
Băng từ, đĩa quang, đĩa từ, flash disk;
Băng từ, đầu đĩa quang, đĩa từ, flash disk;
Đĩa quang, đĩa từ, RAM, ROM;
Flash disk, CD ROM, DVD, USB
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
THUẾ CHƯƠNG 2

Quiz
•
University
31 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
9th Grade
31 questions
Tiếng anh chuyên mèo

Quiz
•
6th Grade
41 questions
địa lí

Quiz
•
KG
36 questions
Văn Minh Lưỡng Hà

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Sử kì 2 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Danhhh

Quiz
•
8th Grade
35 questions
1-35

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Architecture
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade
20 questions
Add & Subtract to 10

Quiz
•
KG - 2nd Grade