
chuong 2_4 cau

Quiz
•
Education
•
2nd Grade
•
Hard
vongoccamtu sv_
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thu tiền mặt về khoản lãi nhận hàng tháng từ kỳ phiếu ngân hàng trị giá 20trđ, kỳ hạn 3 tháng, lãi suất 0,6%/tháng.
Kế toán hạch toán:
Nợ TK 111 120.000
Có TK 515 120.000
Nợ TK 111 20.000.000
Có TK 711 20.000.000
Nợ TK 111 21.000.000
Có TK 333 21.000.000
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khách hàng X trả hết số nợ đầu tháng bằng tiền mặt 15.000.000đ
Kế toán hạch toán:
Nợ TK 111 15.000.000
Có TK 131 15.000.000
Nợ TK 111 15.000.000
Có TK 511 15.000.000
Nợ TK 111 15.000.000
Có TK 331 15.000.000
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thu hồi khoản tạm ứng chi không hết và nhập quỹ tiền mặt 500.000đ.
Kế toán hạch toán:
Nợ TK 111 500.000
Có TK 138 500.000
Nợ TK 111 500.000
Có TK 141 500.000
Nợ TK 111 500.000
Có TK 331 500.000
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rút tiền gửi Ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt 15.000.000.
Kế toán hạch toán:
Nợ TK 111 15.000.000
Có TK 138 15.000.000
Nợ TK 111 15.000.000
Có TK 141 15.000.000
Nợ TK 111 15.000.000
Có TK 112 15.000.000
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển tiền gửi ngân hàng trả nợ cho người bán 50.000.000
Kế toán hạch toán:
Nợ TK 111 50.000.000
Có TK 112 50.000.000
Nợ TK 111 50.000.000
Có TK 141 50.000.000
Nợ TK 331 50.000.000
Có TK 112 50.000.000
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận vốn góp liên doanh bằng tài sản cố định hữu hình giá trị 500.000.000
Kế toán hạch toán:
Nợ TK 211 500.000.000
Có TK 112 500.000.000
Nợ TK 211 500.000.000
Có TK 141 500.000.000
Nợ TK 211 500.000.000
Có TK 4111 500.000.000
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khách hàng trả nợ cho doanh nghiệp bằng tiền gửi ngân hàng 35.000.000
Kế toán hạch toán:
Nợ TK 131 35.000.000
Có TK 112 35.000.000
Nợ TK 112 35.000.000
Có TK 131 35.000.000
Nợ TK 334 35.000.000
Có TK 111 35.000.000
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
PLBJ KELAS 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Tổ chức bộ máy kiểm toán nội bộ

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
RLNVSP

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
7C Yêu thương

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
BAB 5 : FERTIGASI

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Quiz Hubungan Antar Makhluk Hidup dalam Ekosistem

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Hành vi tổ chức

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
THKT1.T4

Quiz
•
1st - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade