THIÊN TÀI TOÁN HỌC

THIÊN TÀI TOÁN HỌC

1st - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các số có sáu chữ số

Các số có sáu chữ số

4th Grade

19 Qs

TOÁN TUẦN 1

TOÁN TUẦN 1

3rd Grade

20 Qs

đơn vị đo diện tích: Xăng - ti - mét vuông

đơn vị đo diện tích: Xăng - ti - mét vuông

KG - 3rd Grade

10 Qs

Vui học toán

Vui học toán

5th Grade

15 Qs

Ôn tập các số đến 100 000 (tiết 1)

Ôn tập các số đến 100 000 (tiết 1)

4th Grade

10 Qs

Ôn tập phép cộng trong phạm vi 100 000

Ôn tập phép cộng trong phạm vi 100 000

4th Grade

12 Qs

Ôn tập các số đến 100 000

Ôn tập các số đến 100 000

4th Grade

12 Qs

Toán - Cộng, trừ các số có ba chữ số

Toán - Cộng, trừ các số có ba chữ số

3rd Grade

20 Qs

THIÊN TÀI TOÁN HỌC

THIÊN TÀI TOÁN HỌC

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Anh KhaiTung

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

  1. 1. Chọn đáp án đúng.

A. Sáu trăm hai mươi lăm triệu bảy mươi nghìn bốn trăm.

B. Sáu triệu hai trăm năm mươi bảy nghìn bốn trăm.

C. Sáu hai triệu năm bảy nghìn bốn trăm.

D. Sáu mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn bốn trăm.

Answer explanation

D. Sáu mươi hai triệu năm trăm bảy mươi nghìn bốn trăm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Câu 2: Số thích hợp để viết vào chỗ chấm 9m2 6 dm2 = …..dm2 là:

A. 96

B. 960

C. 9006

D. 906

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Câu 3. Số nào sau đây cùng chia hết cho các số 2; 3; 5 và 9?

A. 23815

B. 35850

C. 25650

D. 15650

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

A. 246

B. 264

C. 363

D. 336

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Câu 5: Một hình thoi có độ dài các đường chéo là 16cm và 10cm. Diện tích hình thoi đó là:

A.160 cm2

B.180 cm2

C. 80 cm2

D. 90 cm2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

  1. 6. Kết quả của phép tính 455456 + 234348  là:

     A. 689.804

B. 609.809

C. 67.243

E. 5.875.892

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

  1. 7. Kết quả của phép tính 937120 – 728983 là:

    A.  1.208.137

B. 208.137

C. 708.150

D. 9.213.120

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?