Na 962023

Na 962023

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

复习

复习

5th - 10th Grade

12 Qs

P1下第6課《蝌蚪和毛毛蟲》詞語、課文理解及語文知識

P1下第6課《蝌蚪和毛毛蟲》詞語、課文理解及語文知識

1st Grade

11 Qs

《燕诗》《慈乌夜啼》

《燕诗》《慈乌夜啼》

1st Grade

10 Qs

三年级美术复习

三年级美术复习

3rd Grade

15 Qs

二年级华文识字

二年级华文识字

2nd Grade

8 Qs

《咏柳》贺知章

《咏柳》贺知章

1st Grade

8 Qs

美术

美术

1st Grade

10 Qs

五年级设计与工艺

五年级设计与工艺

1st - 12th Grade

13 Qs

Na 962023

Na 962023

Assessment

Quiz

Arts

1st - 5th Grade

Medium

Created by

MAI THANH

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

我们的(房间Phòng)有个。。。。(书架kệ sách).。

Wǒmen de fángjiān yǒu liǎng gè (shūjià kệ sách)..

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

同志,找您两块两毛。。。。。。

Tóngzhì, zhǎo nín liǎng kuài liǎng máo èr.
Đồng chí, tôi muốn bạn hai nhân dân tệ và hai mươi xu.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

我吃了。。。。。来饭。

Wǒ chīle èr liǎng lái fàn.


Tôi ăn ngày hai bữa.

两两

二二

二两

两二

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 1 pt

今天我们用了。。。。。。。。。

Jīntiān wǒmen yòngle èrshíwǔ kuài bā máo èr. 
Hôm nay chúng tôi đã chi 25 và 82 đô la. 

两十五块八毛二

二十五块八毛二

二十五块七毛二

二十六块八毛二

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

她们俩今天。。。。。。也(动身rời đi)

Tāmen liǎ jīntiān wǎnshàng yě dòngshēn.


Họ cũng sẽ rời đi vào tối nay.

早上

中午

下午

晚上

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

阿里(住院nằm viện)。。。。。十四几天。。。。。

 Ālǐ zhùyuàn yǐjīng shísì jǐ tiānle.


Ali đã nằm viện được mười bốn ngày.

已。。。。。了

经。。。。了

已经。。。了

曾经。。。。。了

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

这课生词我写了九。。。。。。

Zhè kè shēngcí wǒ xiěle jiǔ biàn


Tôi đã viết từ mới này chín lần

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?