Test UAT Class 1

Test UAT Class 1

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Công cụ năng suất IC3

Công cụ năng suất IC3

Professional Development

10 Qs

KHỐI 5- LIVING ONLINE (*_*)

KHỐI 5- LIVING ONLINE (*_*)

Professional Development

10 Qs

Cyber Security Awareness - Linfox

Cyber Security Awareness - Linfox

Professional Development

5 Qs

ÔN CUỐI NĂM KHỐI 5

ÔN CUỐI NĂM KHỐI 5

Professional Development

10 Qs

Luyện tập của bài 8: Thư điện tử

Luyện tập của bài 8: Thư điện tử

Professional Development

3 Qs

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG GOOGLE CLASSROOM - THCS LQĐ

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG GOOGLE CLASSROOM - THCS LQĐ

6th Grade - Professional Development

6 Qs

Kiểm tra nhanh về ATTT

Kiểm tra nhanh về ATTT

Professional Development

10 Qs

NHANH TAY, NHANH MẮT

NHANH TAY, NHANH MẮT

Professional Development

10 Qs

Test UAT Class 1

Test UAT Class 1

Assessment

Quiz

Computers

Professional Development

Medium

Created by

Lý Nhi

Used 8+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Status "Not Funded" của tài khoản FD có nghĩa là:
Tài khoản FD đã hết hạn
Tài khoản FD mở mới và đang chờ duyệt
Tài khoản FD đã mở mới nhưng chưa có số dư
Tài khoản FD có số dư và đang hoạt động

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Loại số dư "Commitment (Total)" có nghĩa là:
Số dư gốc hiện tại
Số tiền gửi cam kết ban đầu
Số lãi dự chi đến hiện tại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Ngày "Start Date" của tài khoản FD có nghĩa là
Ngày hiệu lực
Ngày tạo FD hoặc ngày FD bắt đầu có số dư
Ngày gia hạn gần nhất
Ngày đến hạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Thuộc tính "Commitment" thể hiện thông tin:
Số tiền gửi và kỳ hạn gửi tiền
Thông tin gia hạn của tài khoản FD
Lịch trả lãi và gửi góp định kỳ
Lãi suất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Thuộc tính nào thể hiện "Thông tin chỉ dẫn thanh toán"
Account
Settlement Instructions
Commitment
Renewal Conditions

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Tài khoản FD không gia hạn cần nhập thông tin kỳ hạn như sau:
Nhập kỳ hạn vào trường "Term"
Nhập kỳ hạn vào trường "Renewal Period"
Nhập kỳ hạn vào trường "Term", Trường "Renewal Date Type" chọn "None", Trường "Initiation chọn "None"
Tất cả phương án trên đều đúng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Sắp xếp ý nghĩa các loại PAYMENT TYPE mặc định trong thuộc tính SCHEDULE nào đúng
(INTEREST.ONLY - Lịch trả lãi cuối kỳ/định kỳ), (INTEREST.ADVANCE - Lịch trả lãi trước), (SPECIAL - Lịch gửi góp)
(INTEREST.ONLY - Lịch trả lãi trước), (INTEREST.ADVANCE - Lịch gửi góp), (SPECIAL - Lịch trả lãi cuối kỳ/định kỳ)
(INTEREST.ONLY - Lịch gửi góp), (INTEREST.ADVANCE - Lịch trả lãi trước), (SPECIAL - Lịch gửi góp)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 10 pts

Thao tác đúng khi nhập nguồn tiền gửi tiết kiệm từ tài khoản thanh toán tại thuộc tính "Settlement Instructions" là
Chọn Active No
Chọn Active Yes
Chọn Active No và điền nhập STK trích tiền tại "Settlement A/c"
Chọn Active Yes và điền nhập STK trích tiền tại "Settlement A/c"